38
|
1331050145
|
Phạm Ngọc
Quân
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
39
|
1331050100
|
Vũ Văn
Quyết
|
4
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
40
|
1331050143
|
Lê Văn
Sang
|
|
|
|
41
|
1331050172
|
Đinh Quang
Sáng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
42
|
1331050122
|
Nguyễn Văn
Sao
|
3.5
|
0
|
|
43
|
1331050121
|
Ngô Văn
Sơn
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
44
|
1331050114
|
Nguyễn Tiến
Sơn
|
4.5
|
|
|
45
|
1331050141
|
Nghiêm Quang
Tài
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
46
|
1331050184
|
Đỗ Thị
Tám
|
5.5
|
|
|
47
|
1331050183
|
Nguyễn Thị Minh
Tâm
|
6
|
|
|
48
|
1331050151
|
Dương Văn
Thành
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
49
|
1331050139
|
Nguyễn Mạnh
Thành
|
1
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
50
|
1331050103
|
Trần Thị
Thảo
|
8.5
|
|
|
51
|
1331050148
|
Nguyễn Đức
Thịnh
|
6.5
|
|
|
52
|
1331050173
|
Trần Văn
Thoả
|
|
|
|
53
|
1331050129
|
Bùi Văn
Thông
|
|
|
|
54
|
1331050170
|
Nguyễn Văn
Thông
|
6
|
|
|
55
|
1331050128
|
Lưu Văn
Thực
|
7
|
|
|
56
|
1331050104
|
Nguyễn Văn
Thuyên
|
0
|
4.5
|
|
57
|
1331050177
|
Ngô Tuấn
Tỉnh
|
4
|
|
|
58
|
1331050154
|
Đỗ Trọng
Toàn
|
6.5
|
|
|
59
|
1331050150
|
Bùi Văn
Trọng
|
6
|
|
|
60
|
1331050117
|
Nguyễn Văn
Trung
|
5.5
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
61
|
1331050155
|
Nguyễn Thị
Tú
|
5.5
|
|
|
62
|
1331050102
|
Nguyễn Minh
Tuấn
|
2.5
|
2
|
|
63
|
1331050144
|
Nguyễn Văn
Tuấn
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
64
|
1331050179
|
Nguyễn Văn
Tuấn
|
6
|
|
|
65
|
1331050118
|
Hùng Trọng
Vĩ
|
5.5
|
|
|
66
|
1331050123
|
Nguyễn Tuấn
Vũ
|
6.5
|
|
|
67
|
1331050160
|
Đỗ Đức
Yên
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|