45
|
1331050248
|
Bùi Văn
Quyết
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
46
|
1331050217
|
Hoàng Văn
Quyết
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
47
|
1331050205
|
Chu Trần
Sang
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
48
|
1331050236
|
Nguyễn Đăng
Sơn
|
6
|
|
|
49
|
1331050202
|
Trần Anh
Sơn
|
|
|
|
50
|
1331050204
|
Chu Văn
Thắm
|
5
|
|
|
51
|
1331050192
|
Phạm Công
Thắng
|
|
|
|
52
|
1331050235
|
Phan Văn
Thắng
|
0
|
7.5
|
|
53
|
1331050242
|
Bùi Viết
Thành
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
54
|
1331050251
|
Lê Văn
Thành
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
55
|
1331050259
|
Nguyễn Văn
Thao
|
|
|
|
56
|
1331050273
|
Ngô Đăng
Thào
|
3
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
57
|
1331050195
|
Nguyễn Hữu
Thoại
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
58
|
1331050252
|
Lê Thị
Thu
|
6
|
|
|
59
|
1331050244
|
Đào Duy
Tiến
|
5
|
|
|
60
|
1331050210
|
Lê Công
Tiến
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
61
|
1331050269
|
Nguyễn Văn
Tiến
|
7
|
|
|
62
|
1331050215
|
Giáp Thị
Trang
|
8
|
|
|
63
|
1331050220
|
Hoàng Thị Thu
Trang
|
10
|
|
|
64
|
1331050239
|
Lê Hữu
Trung
|
5
|
|
|
65
|
1331050198
|
Đào Văn
Tú
|
5
|
|
|
66
|
1331050214
|
Lê Văn
Tuấn
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
67
|
1331050266
|
Ngô Văn
Tuấn
|
6
|
|
|
68
|
1331050218
|
Nguyễn Anh
Tuấn
|
3
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
69
|
1331050230
|
Vũ Mạnh
Tuấn
|
5
|
|
|
70
|
1331050229
|
Trần Xuân
Tùng
|
3
|
|
|
71
|
1331050223
|
Vũ Thị Kim
Tuyến
|
8
|
|
|
72
|
1331050199
|
Giang Quốc
Việt
|
5
|
|
|
73
|
1331050271
|
Dương Đức
Vịnh
|
4
|
|
|
74
|
1331050232
|
Nguyễn Văn
Vũ
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|