4
|
1431030325
|
Cao Văn
Điện
|
0
|
1.5
|
|
5
|
1331030653
|
Ngô Vi
Đông
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
1331030093
|
Đặng Minh
Đức
|
4
|
|
|
7
|
1331030379
|
Hoàng Việt
Dũng
|
1
|
1
|
|
8
|
1331030571
|
Nguyễn Huy
Hiệu
|
2
|
2.5
|
|
9
|
1331190296
|
Vũ Đình
Huân
|
0
|
3.5
|
|
10
|
1231190260
|
Lộc Tiến
Hùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
1231190261
|
Phạm Quốc
Huỳnh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1331030652
|
Nguyễn Văn
Khánh
|
3
|
|
|
13
|
1331030422
|
Nguyễn Đăng
Khương
|
3
|
|
|
14
|
1331030464
|
Lương Ngọc
Linh
|
3
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1431030284
|
Nguyễn Duy
Linh
|
0
|
3
|
|
16
|
1431030192
|
Nguyễn Đình
Nam
|
2
|
|
|
17
|
1331010238
|
Trần Mạnh
Nam
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1431030328
|
Bùi Chí
Nguyễn
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1331030509
|
Trương Văn
Quang
|
0
|
5.5
|
|
20
|
1331190228
|
Nguyễn Văn
Quảng
|
2
|
6
|
|
21
|
1331030111
|
Phạm Văn
Quyền
|
0.5
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
1231010092
|
Lê Văn
Sơn
|
0
|
0
|
|
23
|
1331030604
|
Vũ Văn
Tấn
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1331030570
|
Đỗ Tiến
Thắng
|
0
|
2
|
|
25
|
1431030196
|
Lê Quyết
Thắng
|
0
|
2.5
|
|
26
|
1431030425
|
Lê Văn
Thành
|
0
|
0.5
|
|
27
|
1231010093
|
Mai Xuân
Thành
|
0
|
0
|
|
28
|
1231010047
|
Trần Văn
Thiệu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
1331010157
|
Nguyễn Ngọc
Thường
|
0
|
2
|
|
30
|
1431030154
|
Nguyễn Văn
Tiến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
31
|
1231190366
|
Trần Đức
Tiến
|
2
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
1331190094
|
Nguyễn Văn
Toàn
|
0
|
4.5
|
|
33
|
1331010364
|
Nguyễn Xuân
Tùng
|
**
|
3.5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|