Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 13020803240601 Lớp ưu tiên: ĐH ĐT 1_K6
Trang       Từ 33 đến 62 của 62 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
33 0641050029 Nguyễn Hữu Nam 10
34 0641050034 Nguyễn Thành Nam 7
35 0641050038 Phạm Thị Nga 9.5
36 0641050050 Lê Quang Nghĩa 8.5
37 0641050049 Đặng Thị Ngoan 10
38 0641050062 Đỗ Thị Nhung 9
39 0641050061 Phạm Thị Nhung 0 9
40 0641050052 Thân Văn Phấn 10
41 0641050007 Nguyễn Trí Quân 9
42 0541050217 Nguyên Văn Quang 0 8
43 0641050058 Nguyễn Văn Quang 0 9.5
44 0641050077 Nguyễn Văn Sang 7
45 0641050018 Hà Văn Sỏi 8.5
46 0641050006 Lý Trần Sơn 8
47 0641050031 Nguyễn Duy Sơn 10
48 0641050082 Nguyễn Văn Thái 1 7
49 0641050013 Nguyễn Quyết Thắng 10
50 0641050073 Đặng Tiến Thành 0 8
51 0641050043 Nguyễn Xuân Thành 9
52 0641050036 Bùi Thị Thảo 9
53 0641050048 Nguyễn Văn Thiện 0 6.5
54 0641050035 Nguyễn Mạnh Thống 6
55 0541050471 Nguyễn Văn Tiến 6.5
56 0641050012 Nguyễn Vân Trường 9.5
57 0641050025 Lưu Công Tuấn 10
58 0641050039 Cao Xuân Tùng 7
59 0641050023 Nguyễn Thanh Tùng 0 7
60 0641050047 Nguyễn Thị Tuyết 9
61 0641050056 Mai Đức Vượng 8
62 0641050008 Bùi Công Vỹ 6.5
Trang       Từ 33 đến 62 của 62 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10