Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Tiếng Nhật 1 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Kết hợp (TL-TN) Số tín chỉ: 5 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 13021303430701 Lớp ưu tiên: ÐH Tiếng Anh 1_K7
Trang       Từ 31 đến 60 của 68 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
31 0741180088 Nguyễn Thị Mai 6.5
32 0741180091 Phạm Thị Mai 6.5
33 0741180082 Phạm Hùng Minh 4.5
34 0741180009 Nguyễn Thị My 6.5
35 0741180021 Tạ Thị Nga 6.5
36 0741180044 Bùi Thuý Ngọc 6.5
37 0741180037 Đặng Thị Thu Nhành 6.5
38 0741180052 Đỗ Thị Nhung 8.5
39 0541390106 Nguyễn Thị Hồng Nhung ** ** Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 0841180079 Trịnh Thị Nhung 6.5
41 0741180023 Vũ Thị Nhung 7
42 0741180017 Lê Thị Nụ 5.5
43 0741180035 Nguyễn Thị Thu Phương 4
44 0741180083 Dương Thị Phượng 6
45 0741180040 Nguyễn Thị Quế 8.5
46 0741180049 Nguyễn Thị Quyên 9.5
47 0741180053 Kiều Thị Quỳnh 8.5
48 0741180056 Nguyễn Thị Như Quỳnh 0 8
49 0741180020 Đoàn Thị Tâm 9
50 0741180094 Dương Thị Thanh 8.5
51 0741180027 Nguyễn Thị Thanh 9.5
52 0741180054 Đỗ Thị Bích Thảo 7
53 0741180025 Dương Thị Thạo 7.5
54 0641180203 Trần Đức Thiện 9
55 0741180046 Hán Thị Lệ Thu 7
56 0741180024 Nguyễn Thị Thu 6
57 0741180036 Hoàng Thị Bích Thủy 5.5
58 0741180057 Hoàng Thị Mai Thuyên 7.5
59 0741180034 Nguyễn Thị Tình 5
60 0741180039 Dương Thị Huyền Trang 7.5
Trang       Từ 31 đến 60 của 68 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10