15
|
1031030186
|
Lại Văn
Hồi
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
1431030286
|
Nguyễn Huy
Hùng
|
2
|
0
|
|
17
|
1431030116
|
Hoàng Quốc
Hưng
|
5
|
|
|
18
|
1431190143
|
Lê Thanh
Huy
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1331020079
|
Trần Quang
Huy
|
4
|
|
|
20
|
1431030331
|
Nguyễn Hữu
Khương
|
5
|
|
|
21
|
1431010157
|
Nguyễn Thanh
Liêm
|
2
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
1231010508
|
Hoàng Sơn
Lộc
|
5
|
|
|
23
|
1431030378
|
Đinh Thế
Mạnh
|
6
|
|
|
24
|
1431030110
|
Trương Đức
Nhật
|
6
|
|
|
25
|
1431010184
|
Đỗ Đình
Phong
|
6
|
|
|
26
|
1431010274
|
Nguyễn Văn
Phong
|
7
|
|
|
27
|
1431030344
|
Nguyễn Hồng
Quang
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
1331190097
|
Nguyễn Mạnh
Quỳnh
|
7
|
|
|
29
|
1431010196
|
Nguyễn Xuân
Quỳnh
|
6
|
|
|
30
|
1331030231
|
Đỗ Linh
Sơn
|
6
|
|
|
31
|
1431010209
|
Nguyễn Ngọc
Sơn
|
6
|
|
|
32
|
1131190158
|
Quách Thành
Tân
|
5.5
|
|
|
33
|
1431190138
|
Nguyễn Hữu
Thái
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
1331190015
|
Mai Văn
Thắng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
35
|
1431010188
|
Hoàng Văn
Thặng
|
6
|
|
|
36
|
1431010162
|
Đinh Văn
Thành
|
**
|
0
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
37
|
1431010283
|
Lê Văn
Thành
|
**
|
0
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
38
|
0541010019
|
Nguyễn Văn
Thành
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
39
|
1331190080
|
Phạm Minh
Thao
|
5
|
|
|
40
|
1231010059
|
Lâm Văn
Tư
|
6
|
|
|
41
|
1331190226
|
Nguyễn Mạnh
Tuấn
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
42
|
1331010312
|
Tào Anh
Tuấn
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
43
|
1431010096
|
Lê Thanh
Tùng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
44
|
1331020068
|
Mai Đình
Vũ
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|