Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Tiếng Nhật 2 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Kết hợp (TL-TN) Số tín chỉ: 5 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14011303440702 Lớp ưu tiên: ÐH Tiếng Anh 2_K7
Trang       Từ 31 đến 54 của 54 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
31 0741180145 Nguyễn Thị Loan 9.5
32 0741180164 Phạm Thị Mai 9
33 0741180155 Bùi Thị Mận 9.5
34 0741180095 Nguyễn Thị Ngoan 0 9
35 0741180166 Bùi Thị Hồng Nhung ** ** Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 0741180183 Hoàng Thị Oanh 8
37 0741180100 Nguyễn Tiến Phong ** ** Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 0741180137 Trần Thị Minh Phương 6
39 0741180111 Dương Minh Quang ** ** Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 0741180116 Đặng Thị Thu Thảo 9
41 0641180132 Nguyễn Thị Thảo 6.5
42 0741180117 Vũ Thị Thảo 8
43 0741180097 Trần Thị Thoa 9.5
44 0741180178 Ngô Thị Hoài Thu 8.5
45 0741180126 Đinh Thu Trang
46 0741180170 Lại Thị Vân Trang 9
47 0741180153 Nguyễn Thị Huyền Trang 9
48 0741180181 Trần Thị Trang 8
49 0641180150 Phạm Anh Tuấn 9.5
50 0741180148 Lê Thị Tuyết 7.5
51 0541390128 Chu Thuỳ Vân 7
52 0741180105 Ngô Thị Thuý Vân 8
53 0641180164 Đặng Đình Vương 7.5
54 0741180143 Hoàng Kim Yến 8
Trang       Từ 31 đến 54 của 54 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10