14
|
1431030338
|
Trần Thứ
Hoà
|
4
|
|
|
15
|
1531050100
|
Lê Văn
Huân
|
4
|
|
|
16
|
1431070540
|
Triệu Thị
Huế
|
5
|
|
|
17
|
1431070351
|
Ngô Thị
Huyền
|
0
|
6
|
|
18
|
1431020099
|
Lê Đình
Minh
|
4
|
|
|
19
|
1531040303
|
Phan Văn
Minh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
1431070025
|
Hoàng Thị Thu
Na
|
0
|
6
|
|
21
|
1431270083
|
Nguyễn Thị
Nga
|
0
|
5
|
|
22
|
1431070569
|
Bùi Thị
Nhài
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
1331071226
|
Nguyễn Thị
Nhung
|
0
|
4.5
|
|
24
|
1431070043
|
Nguyễn Thị
Phương
|
0
|
3
|
|
25
|
1431070506
|
Vũ Thị Minh
Phương
|
0
|
4.5
|
|
26
|
1531060063
|
Hoàng Võ
Quế
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1431190192
|
Nguyễn Hoàng
Sơn
|
0
|
0
|
|
28
|
1431190125
|
Nguyễn Phú
Sơn
|
0
|
4
|
|
29
|
1331010160
|
Vi Văn
Tam
|
0
|
4
|
|
30
|
1431010211
|
Mai Thế
Tân
|
4
|
|
|
31
|
1531030212
|
Trần Đình
Thạch
|
5
|
|
|
32
|
1431010178
|
Nguyễn Bá
Thăng
|
6
|
|
|
33
|
1431050254
|
Bùi Văn
Thanh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
0441010007
|
Nguyễn Đình
Thảnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
35
|
1431090257
|
Nguyễn Thị
Thêm
|
2
|
|
|
36
|
1431010205
|
Nguyễn Đức
Thuận
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
37
|
1431070461
|
Ngô Thị Huyền
Trang
|
6.5
|
|
|
38
|
1431190103
|
Nguyễn Đức
Tú
|
0
|
3
|
|
39
|
1431190172
|
Nguyễn Văn
Tuấn
|
1
|
5
|
|
40
|
1431050073
|
Hoàng Duy
Tùng
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
41
|
1331030144
|
Đoàn Văn
Việt
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
42
|
1431070206
|
Hoàng Đức
Việt
|
2
|
1.5
|
|
43
|
1531090159
|
Nguyễn Thị
Xuân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|