| 31 | 1631120006 | Trần Tùng
                                                                    Lâm | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 32 | 1631120070 | Nguyễn Khắc
                                                                    Lãm | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 33 | 1631120010 | Lê Văn
                                                                    Linh | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 34 | 1631010253 | Dương Văn
                                                                    Long | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 35 | 1631120032 | Hoàng Anh
                                                                    Long | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 36 | 1631010233 | Nguyễn Hữu
                                                                    Luân | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 37 | 0741120190 | Phạm Công
                                                                    Mạnh |  |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 38 | 1631120076 | Nguyễn Đức
                                                                    Minh | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 39 | 1631010236 | Phùng Xuân
                                                                    Minh | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 40 | 1631120015 | Tạ Công
                                                                    Minh | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 41 | 1631010223 | Nguyễn Ngọc
                                                                    Nam | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 42 | 1631010261 | Nguyễn Văn
                                                                    Nam | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 43 | 1631120030 | Nguyễn Hữu
                                                                    Nghĩa | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 44 | 1631120065 | Nguyễn Quý
                                                                    Nghĩa | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 45 | 1631120016 | Nguyễn Lương
                                                                    Nhân | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 46 | 1631010205 | Bùi Văn
                                                                    Nhất | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 47 | 1631120039 | Hạ Viết
                                                                    Phố | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 48 | 1631010251 | Bùi Thái
                                                                    Phong | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 49 | 1631010183 | Bùi Ngọc
                                                                    Phú | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 50 | 1631010203 | Phạm Đức
                                                                    Phương | 8 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 51 | 1631010230 | Chu Trần
                                                                    Phượng | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 52 | 1631010193 | Nguyễn Văn
                                                                    Quang | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 53 | 1631010204 | Nguyễn Tiến
                                                                    Quảng | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 54 | 1631010211 | Lê Trọng
                                                                    Quyết | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 55 | 1631010209 | Trần Văn
                                                                    Quỳnh | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 56 | 1631010254 | Nguyễn Chương
                                                                    Sáng | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 57 | 1631010240 | Đường Văn
                                                                    Sơn | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 58 | 1631010208 | Khuất Tiến
                                                                    Sơn | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 59 | 1631010252 | Lưu Thanh
                                                                    Sơn | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 60 | 1631010250 | Nguyễn Tuấn
                                                                    Tài | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi |