| 68 | 1631010248 | Phạm Trọng
                                                                    Thành | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 69 | 1631010225 | Đàm Văn
                                                                    Thể | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 70 | 1631010199 | Đặng Đình
                                                                    Thịnh | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 71 | 1631010227 | Nguyễn Văn
                                                                    Thịnh | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 72 | 1631010191 | Nguyễn Văn
                                                                    Thuận | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 73 | 1631010247 | Phan Văn
                                                                    Thức | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 74 | 1631010218 | Phạm Bá
                                                                    Tiên | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 75 | 1631010262 | Đỗ Mạnh
                                                                    Tiến | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 76 | 1631010184 | Nguyễn Mạnh
                                                                    Tiến | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 77 | 1631120009 | Trần Văn
                                                                    Tiến | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 78 | 1631010185 | Nguyễn Bá
                                                                    Tiệp | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 79 | 1631010216 | Lê Duy
                                                                    Trí | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 80 | 1631120075 | Phạm Xuân
                                                                    Triều | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 81 | 1631120020 | Lưu Văn
                                                                    Trọng | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 82 | 1631010201 | Vũ Văn
                                                                    Trọng | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 83 | 1631120060 | Trịnh Ngọc
                                                                    Trung | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 84 | 1631120028 | Vũ Anh
                                                                    Trường | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 85 | 1631120035 | Hoàng Văn
                                                                    Tú | 8 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 86 | 1631120040 | Đinh Xuân
                                                                    Tuân | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 87 | 1631010176 | Nguyễn Văn
                                                                    Tuân | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 88 | 1631010219 | Bùi Anh
                                                                    Tuấn | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 89 | 1631120002 | Bùi Minh
                                                                    Tuấn | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 90 | 1631010195 | Nguyễn Quốc
                                                                    Tuấn | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 91 | 1631120074 | Trịnh Hữu
                                                                    Tuấn | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 92 | 1631010207 | Lê Bá
                                                                    Tùng | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 93 | 1631010181 | Trần Văn
                                                                    Tuyên | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 94 | 1631120063 | Hà Đình
                                                                    Vũ | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 95 | 1631010258 | Lê Anh
                                                                    Vũ | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 96 | 1631010235 | Nguyễn Long
                                                                    Vũ | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 97 | 1631120023 | Vũ Quang
                                                                    Vương | 6 |  |  |