| 61 | 1631060003 | Bùi Duy
                                                                    Kết | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 62 | 1631060028 | Nguyễn Chí
                                                                    Kha | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 63 | 1631060085 | Nguyễn Kim
                                                                    Khang | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 64 | 1631060015 | Vương Chí
                                                                    Linh | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 65 | 1631060059 | Nguyễn Huy
                                                                    Long | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 66 | 1631060098 | Dương Tiến
                                                                    Luật | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 67 | 1631060031 | Nguyễn Đức
                                                                    Mạnh | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 68 | 1631060053 | Bùi Phương
                                                                    Nam | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 69 | 1631060077 | Bùi Quang
                                                                    Nam | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 70 | 1631060033 | Nguyễn Đăng
                                                                    Nam | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 71 | 1631060018 | Nguyễn Hoàng
                                                                    Nam | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 72 | 1631060037 | Nguyễn Đình
                                                                    Nghĩa | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 73 | 1631060063 | Nguyễn Bảo
                                                                    Ngọc | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 74 | 1631060045 | Nguyễn Lương
                                                                    Ngọc | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 75 | 1631060044 | Bùi Hoàng
                                                                    Nguyên | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 76 | 1631060002 | Vũ Văn
                                                                    Phong | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 77 | 1631060078 | Lưu Phi
                                                                    Sơn | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 78 | 1631060079 | Đinh Quốc
                                                                    Sỹ | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 79 | 1631060016 | Nguyễn Văn
                                                                    Thái | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 80 | 1631060039 | Văn Phú
                                                                    Thăng | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 81 | 1631060004 | Nguyễn Việt
                                                                    Thắng | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 82 | 1631060081 | Phạm Toàn
                                                                    Thắng | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 83 | 1631060071 | Trần Nam
                                                                    Thắng | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 84 | 1631060089 | Nguyễn Bá
                                                                    Thành | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 85 | 1631060006 | Lê Đức
                                                                    Thiện | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 86 | 1631060050 | Nguyễn Bá
                                                                    Thịnh | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 87 | 1631060034 | Phạm Cao
                                                                    Thượng | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 88 | 1631060076 | Lưu Văn
                                                                    Tiến | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 89 | 1631060005 | Nguyễn Xuân
                                                                    Tiến | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 90 | 1631060083 | Hồ Ngọc
                                                                    Trung | 8 |  |  |