31
|
1631010154
|
Tạ Đình
Hậu
|
7
|
|
|
32
|
1631010217
|
Phạm Văn
Hiến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
33
|
1631010153
|
Nguyễn Chí
Hiệp
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
1631010127
|
Tạ Văn
Hiệp
|
6
|
|
|
35
|
1631010107
|
Lê Sĩ
Hiếu
|
7
|
|
|
36
|
1631010157
|
Nguyễn Văn
Hiếu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
37
|
1631010178
|
Nguyễn Viết
Hiếu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
38
|
1631010092
|
Triệu Trung
Hiếu
|
7
|
|
|
39
|
1631010210
|
Phạm Văn
Hoạch
|
5
|
|
|
40
|
1631010162
|
Nguyễn Ngọc
Hoan
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
41
|
1631010132
|
Bùi Trọng
Hoàn
|
6
|
|
|
42
|
1631010175
|
Nguyễn Chí
Hoàng
|
6
|
|
|
43
|
1631010245
|
Nguyễn Huy
Hoàng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
44
|
1631010237
|
Nguyễn Như
Hoàng
|
6
|
|
|
45
|
1631010170
|
Trịnh
Hoàng
|
6
|
|
|
46
|
1631010215
|
Đỗ Xuân
Hội
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
47
|
1631010192
|
Trần Văn
Hội
|
7
|
|
|
48
|
1631010139
|
Đoàn Văn
Hùng
|
7
|
|
|
49
|
1631010234
|
Nguyễn Mạnh
Hùng
|
6
|
|
|
50
|
1631010106
|
Nguyễn Xuân
Hưng
|
6
|
|
|
51
|
1631010198
|
Phùng Văn
Hưng
|
6
|
|
|
52
|
1631010134
|
Nguyễn Đức
Hưởng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
53
|
1631010166
|
Phạm Văn
Huyền
|
7
|
|
|
54
|
1631010141
|
Nguyễn Văn
Khoa
|
6
|
|
|
55
|
1631010084
|
Lữ Văn
Khôi
|
6
|
|
|
56
|
1631010129
|
Đào Minh
Khương
|
7
|
|
|
57
|
1631010174
|
Đoàn Văn
Kiên
|
7
|
|
|
58
|
1631010131
|
Lê Trung
Kiên
|
7
|
|
|
59
|
1631010169
|
Lương Xuân
Kiên
|
8
|
|
|
60
|
1631010152
|
Nguyễn Duy
Kiều
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|