69
|
1631010248
|
Phạm Trọng
Thành
|
6
|
|
|
70
|
1631010225
|
Đàm Văn
Thể
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
71
|
1631010199
|
Đặng Đình
Thịnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
72
|
1631010227
|
Nguyễn Văn
Thịnh
|
6
|
|
|
73
|
1631010191
|
Nguyễn Văn
Thuận
|
6
|
|
|
74
|
1631010247
|
Phan Văn
Thức
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
75
|
1631010218
|
Phạm Bá
Tiên
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
76
|
1631010262
|
Đỗ Mạnh
Tiến
|
7
|
|
|
77
|
1631010184
|
Nguyễn Mạnh
Tiến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
78
|
1631120009
|
Trần Văn
Tiến
|
6
|
|
|
79
|
1631010185
|
Nguyễn Bá
Tiệp
|
6
|
|
|
80
|
1631010216
|
Lê Duy
Trí
|
6
|
|
|
81
|
1631120075
|
Phạm Xuân
Triều
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
82
|
1631120020
|
Lưu Văn
Trọng
|
6
|
|
|
83
|
1631010201
|
Vũ Văn
Trọng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
84
|
1631120060
|
Trịnh Ngọc
Trung
|
6
|
|
|
85
|
1631120028
|
Vũ Anh
Trường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
86
|
1631120035
|
Hoàng Văn
Tú
|
6
|
|
|
87
|
1631120040
|
Đinh Xuân
Tuân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
88
|
1631010176
|
Nguyễn Văn
Tuân
|
5
|
|
|
89
|
1631010219
|
Bùi Anh
Tuấn
|
6
|
|
|
90
|
1631120002
|
Bùi Minh
Tuấn
|
6
|
|
|
91
|
1631010195
|
Nguyễn Quốc
Tuấn
|
7
|
|
|
92
|
1631120074
|
Trịnh Hữu
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
93
|
1631010207
|
Lê Bá
Tùng
|
6
|
|
|
94
|
1631010181
|
Trần Văn
Tuyên
|
6
|
|
|
95
|
1631120063
|
Hà Đình
Vũ
|
6
|
|
|
96
|
1631010258
|
Lê Anh
Vũ
|
5
|
|
|
97
|
1631010235
|
Nguyễn Long
Vũ
|
6
|
|
|
98
|
1631120023
|
Vũ Quang
Vương
|
6
|
|
|