99
|
1631190383
|
Phạm Văn
Thành
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
100
|
1631190236
|
Nguyễn Đức
Thịnh
|
7
|
|
|
101
|
1631190346
|
Phạm Hồng
Thừa
|
7
|
|
|
102
|
1631190223
|
Đoàn Văn
Tiến
|
9
|
|
|
103
|
1631190233
|
Trần Văn
Tiến
|
8
|
|
|
104
|
1631190322
|
Trương Công
Tiến
|
9
|
|
|
105
|
1631190352
|
Nguyễn Tuệ
Tố
|
7
|
|
|
106
|
1631190365
|
Bùi Duy
Trường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
107
|
1631190330
|
Hoàng Hữu
Trường
|
7
|
|
|
108
|
1631190213
|
Lê Đình
Trường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
109
|
1631190311
|
Lương Như
Trường
|
7
|
|
|
110
|
1631190336
|
Nguyễn Tất
Trường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
111
|
1631190239
|
Nguyễn Văn
Trường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
112
|
1631190285
|
Đào Văn
Tú
|
6
|
|
|
113
|
1631190362
|
Nguyễn Văn
Tú
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
114
|
1631190384
|
Đinh Văn
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
115
|
1631190255
|
Ngô Anh
Tuấn
|
8
|
|
|
116
|
1631190189
|
Nguyễn Đức
Tuấn
|
7
|
|
|
117
|
1631190230
|
Vũ Văn
Tuấn
|
9
|
|
|
118
|
1631190264
|
Hàn Viết
Tùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
119
|
1631190194
|
Nguyễn Thế
Tùng
|
7
|
|
|
120
|
1631190277
|
Phạm Thanh
Tùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
121
|
1631190196
|
Trần Xuân
Tùng
|
7
|
|
|
122
|
1631190291
|
Vũ Ngọc
Tùng
|
5
|
|
|
123
|
1631190343
|
Bùi Quang
Tuyền
|
9
|
|
|
124
|
1631190280
|
Nhâm Gia
Tuyển
|
9
|
|
|
125
|
1631190227
|
Đặng Trần
Văn
|
7
|
|
|
126
|
1631190373
|
Đinh Văn
Viên
|
7
|
|
|
127
|
1631190353
|
Phạm Trung
Vinh
|
7
|
|
|
128
|
1631190201
|
Hoàng Văn
Yên
|
7
|
|
|