91
|
1631190470
|
Nguyễn Thành
Thái
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
92
|
1631050233
|
Đào Huy
Thắng
|
9
|
|
|
93
|
1631190445
|
Nguyễn Bá
Thắng
|
8
|
|
|
94
|
1631190476
|
Phan Văn
Thắng
|
8
|
|
|
95
|
1631190460
|
Trịnh Huy
Thanh
|
9
|
|
|
96
|
1631190426
|
Phạm Tất
Thành
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
97
|
1631190522
|
Phạm Văn
Thành
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
98
|
1631050216
|
Chu Văn
Thiện
|
8
|
|
|
99
|
1631050203
|
Nguyễn Ngọc
Thiện
|
8
|
|
|
100
|
1631050202
|
Nguyễn Xuân
Thọ
|
8
|
|
|
101
|
1631050200
|
Trần Văn
Thọ
|
7
|
|
|
102
|
1631190448
|
Trịnh Vũ Đức
Thọ
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
103
|
1631190474
|
Nguyễn Văn
Thỏa
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
104
|
1631190519
|
Nguyễn Văn
Thông
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
105
|
1631050214
|
Nguyễn Thế
Thức
|
7
|
|
|
106
|
1631190473
|
Mai Mạnh
Tiến
|
7
|
|
|
107
|
1631050225
|
Phạm Ngọc
Tiến
|
8
|
|
|
108
|
1631050199
|
Vũ Đức
Tiến
|
8
|
|
|
109
|
1631190459
|
Mai Văn
Tình
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
110
|
1631190478
|
Ngô Quang
Toàn
|
8
|
|
|
111
|
1631050206
|
Trương Văn
Trình
|
9
|
|
|
112
|
1631190438
|
Lê Quang
Trọng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
113
|
1631050181
|
Dương Xuân
Trung
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
114
|
1631050215
|
Vũ Quang
Trung
|
8
|
|
|
115
|
1631190414
|
Võ Đình
Trường
|
8
|
|
|
116
|
1631190497
|
Bùi Thanh
Tú
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
117
|
1631050212
|
Nguyễn Văn
Tư
|
7
|
|
|
118
|
1631050220
|
Trần Văn
Tuân
|
7
|
|
|
119
|
1631190508
|
Lê Hữu
Tuấn
|
7
|
|
|
120
|
1631190420
|
Nguyễn Đình
Tuấn
|
7
|
|
|