27
|
1531060168
|
Nguyễn Đức
Huy
|
5.5
|
|
|
28
|
1531060183
|
Nguyễn Thế
Huy
|
3
|
|
|
29
|
1531060159
|
Tạ Văn
Huy
|
3
|
|
|
30
|
1531060177
|
Vũ Thị
Huyền
|
4
|
|
|
31
|
1531060189
|
Vũ Văn
Huynh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
1531060204
|
Võ Xuân
Huỳnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
33
|
1531060179
|
Lê Đức
Luân
|
5
|
|
|
34
|
1531060224
|
Lê Quang
Mạnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
35
|
1531060215
|
Phạm Doãn
Minh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
1531060185
|
Nguyễn Đình
Nam
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
37
|
1531060169
|
Nguyễn Thành
Nam
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
38
|
1531060170
|
Nguyễn Đình
Ngọc
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
39
|
1531060212
|
Nguyễn Bá
Quân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
40
|
1531060166
|
Nguyễn Đình
Quý
|
4.5
|
|
|
41
|
1531060231
|
Đặng Vân
Sơn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
42
|
1531060202
|
Trần Văn
Thắng
|
4.5
|
|
|
43
|
1531060153
|
Nguyễn Trung
Thành
|
4
|
|
|
44
|
1431060176
|
Trần Tiến
Thành
|
3
|
|
|
45
|
1531060178
|
Nguyễn Thành
Thảo
|
3
|
|
|
46
|
1531060195
|
Vũ Thị
Thảo
|
5
|
|
|
47
|
1531060190
|
Phạm Đỗ
Thịnh
|
4.5
|
|
|
48
|
1531060227
|
Nguyễn Văn
Thông
|
3.5
|
|
|
49
|
1531060210
|
Nguyễn Văn
Thuận
|
3
|
|
|
50
|
1531060186
|
Nguyễn Văn
Thưởng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
51
|
1531060193
|
Phạm Văn
Toán
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
52
|
1531060156
|
Nguyễn Thành
Trung
|
5
|
|
|
53
|
1531060217
|
Dương Minh
Truyền
|
4
|
|
|
54
|
1531060197
|
Dương Văn
Tuân
|
2.5
|
|
|
55
|
1531060188
|
Nguyễn Đức
Tuấn
|
4.5
|
|
|
56
|
1531060223
|
Bùi Đức
Vũ
|
6
|
|
|