56
|
1531010162
|
Nguyễn Đức
Quý
|
0
|
1
|
|
57
|
1531010167
|
Vũ Thanh
Quý
|
0
|
0.5
|
|
58
|
1531010152
|
Đỗ Thế
Quyền
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
59
|
1531010134
|
Lại Thế
Tài
|
0
|
7
|
|
60
|
1531010099
|
Hà Trung
Thắng
|
0
|
3
|
|
61
|
1531010261
|
Nguyễn Văn
Thắng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
62
|
1531020089
|
Hà Công
Thành
|
0
|
5.5
|
|
63
|
1531020074
|
Nguyễn Đình
Thành
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
64
|
1531010093
|
Phạm Khắc
Thành
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
65
|
1531010109
|
Bùi Văn
Thiện
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
66
|
1531010148
|
Vũ Đức
Thịnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
67
|
1531020028
|
Nguyễn Xuân
Toàn
|
6
|
|
|
68
|
1531020029
|
Trịnh Đình
Toàn
|
7
|
|
|
69
|
1531010111
|
Trương Văn
Toàn
|
0
|
5
|
|
70
|
1531010164
|
Nguyễn Văn
Trường
|
2
|
3.5
|
|
71
|
1531010092
|
Phạm Thanh
Trường
|
0
|
2
|
|
72
|
1531010160
|
Nguyễn Danh
Tú
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
73
|
1531010095
|
Nguyễn Duy
Tú
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
74
|
1531020107
|
Nguyễn Hữu
Tú
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
75
|
1531010177
|
Nguyễn Văn
Tú
|
1
|
3
|
|
76
|
1531010106
|
Trần Xuân
Tú
|
0
|
0.5
|
|
77
|
1531010166
|
Ngô Xuân
Tuấn
|
0
|
2
|
|
78
|
1531010136
|
Nguyễn Quốc
Tuấn
|
0
|
5
|
|
79
|
0741010299
|
Nguyễn Văn
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
80
|
1531010163
|
Hồ Sĩ
Tùng
|
0
|
5
|
|
81
|
1531010159
|
Phạm Văn
Tùng
|
0
|
5
|
|
82
|
1531010172
|
Trần Văn
Tùng
|
0
|
3
|
|
83
|
1531010149
|
Dương Ngọc
Tuyên
|
0
|
4.5
|
|
84
|
1531010100
|
Lê Văn
Việt
|
0
|
5
|
|
85
|
1531010114
|
Nguyễn Hữu
Vũ
|
**
|
7.5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|