| 31 | 1531070238 | Đỗ Thị
                                                                    Hướng | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 32 | 1531030287 | Trương Văn
                                                                    Kiệm | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 33 | 1531060123 | Lê Thanh
                                                                    Lịch | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 34 | 1531060112 | Nguyễn Thị Mỹ
                                                                    Linh | 5.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 35 | 1531190052 | Nguyễn Hữu
                                                                    Long | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 36 | 1531010179 | Nguyễn Huy
                                                                    Minh | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 37 | 1531190023 | Đỗ Đình
                                                                    Nam | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 38 | 1531010098 | Lê Thế
                                                                    Phi | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 39 | 1531040281 | Bùi Tiến
                                                                    Phúc | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 40 | 1531010156 | Nguyễn Văn
                                                                    Phương | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 41 | 1531070226 | Phạm Thị Thu
                                                                    Phương | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 42 | 1531060322 | Nguyễn Văn
                                                                    Quân | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 43 | 1531070247 | Bùi Thị
                                                                    Quỳnh | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 44 | 1531190010 | Phạm Văn Trần
                                                                    Thạch | 5.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 45 | 1531010093 | Phạm Khắc
                                                                    Thành | ** | 3.5 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 46 | 1531060122 | Lê Thị
                                                                    Thư | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 47 | 1531190030 | Thân Văn
                                                                    Tình | 3.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 48 | 1531070080 | Phạm Thị Huyền
                                                                    Trang | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 49 | 1531080008 | Lê Nhật
                                                                    Trường | 2.5 | 6.5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 50 | 1531010160 | Nguyễn Danh
                                                                    Tú | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 51 | 1531010095 | Nguyễn Duy
                                                                    Tú | 3.5 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 52 | 1531080014 | Nguyễn Bá
                                                                    Tuân | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 53 | 1531060086 | Bùi Anh
                                                                    Tuấn | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 54 | 1531060135 | Đinh Ngọc
                                                                    Tùy | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 55 | 1531040128 | Nguyễn Thanh
                                                                    Tuyên | 0 | 6 |  |