Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Tiếng Nhật 3 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Kết hợp (TL-TN) Số tín chỉ: 5 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14021303450702 Lớp ưu tiên: ÐH Tiếng Anh 2_K7
Trang       Từ 15 đến 44 của 44 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
15 0741180154 Bùi Thị Huyền 9.5
16 0741180113 Trần Thị Thanh Huyền 5.5
17 0641180089 Trần Trung Kiên 7
18 0741180158 Hà Thanh Lâm 7
19 0741180185 Phạm Thị Ngọc Lan 5.5
20 0741180139 Nguyễn Thị Liên 9
21 0741180136 Đào Thị Thùy Linh 9
22 0741180134 Lưu Đỗ Mỹ Linh 9.5
23 0741180115 Đinh Thị Loan 7
24 0741180145 Nguyễn Thị Loan 9
25 0741180164 Phạm Thị Mai 9
26 0741180155 Bùi Thị Mận 8.5
27 0741180095 Nguyễn Thị Ngoan 9.5
28 0741180183 Hoàng Thị Oanh 9
29 0741180137 Trần Thị Minh Phương 0 8.5
30 0741180179 Nguyễn Hữu Tài 0 8.5
31 0741180116 Đặng Thị Thu Thảo 9
32 0741180117 Vũ Thị Thảo 9
33 0741180097 Trần Thị Thoa 9
34 0741180178 Ngô Thị Hoài Thu 9.5
35 0741180170 Lại Thị Vân Trang 9.5
36 0741180153 Nguyễn Thị Huyền Trang 9.5
37 0741180108 Phạm Thị Trang 9.5
38 0741180181 Trần Thị Trang 9.5
39 0641180080 Lô Thị Tương ** ** Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 0741180148 Lê Thị Tuyết 6.5
41 0541390128 Chu Thuỳ Vân 4
42 0741180105 Ngô Thị Thuý Vân 8
43 0641180164 Đặng Đình Vương 4.5
44 0741180143 Hoàng Kim Yến 9.5
Trang       Từ 15 đến 44 của 44 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10