24
|
1631070281
|
Phạm Thị Thúy
Hạnh
|
6.5
|
|
|
25
|
1631090153
|
Nguyễn Thị
Hoài
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1631090167
|
Đỗ Đăng
Hồng
|
**
|
0
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1631070185
|
Nguyễn Thế
Huân
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
1631070196
|
Nguyễn Thị Diệu
Hương
|
4
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
1631090124
|
Vũ Thị
Hương
|
5
|
|
|
30
|
1631070171
|
Nguyễn Thị
Huyền
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
31
|
1631070275
|
Nguyễn Thị Hồng
Liên
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
1631070007
|
Nguyễn Thị
Ly
|
7
|
|
|
33
|
1631070273
|
Nguyễn Thị
Lý
|
8
|
|
|
34
|
1631070221
|
Trần Thị
Lý
|
7.5
|
|
|
35
|
1631090108
|
Phạm Văn
Minh
|
1
|
1
|
|
36
|
1631070357
|
Đoàn Hữu
Nguyên
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
37
|
1631070118
|
Tạ Thị
Nhung
|
2.5
|
1.5
|
|
38
|
1631070201
|
Hoàng Thị
Nhương
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
39
|
1631070066
|
Trần Lan
Phương
|
1.5
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
40
|
1631090026
|
Vũ Nguyệt
Phương
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
41
|
1631070178
|
Phạm Đức
Quân
|
2.5
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
42
|
1631070204
|
Tống Xuân
Quảng
|
1.5
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
43
|
1631070306
|
Nguyễn Thị
Tân
|
5.5
|
|
|
44
|
1631070308
|
Nguyễn Thị
Thái
|
5.5
|
|
|
45
|
1631270009
|
Nguyễn Đức
Thắng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
46
|
1631070258
|
Trần Thị
Thương
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
47
|
1631070265
|
Đinh Thị
Thuý
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
48
|
1631070215
|
Đàm Thị
Thúy
|
3.5
|
|
|
49
|
1631070019
|
Đinh Thị Lệ
Thủy
|
3
|
|
|
50
|
1631070142
|
Hoàng Thị
Thủy
|
3
|
|
|
51
|
1631070015
|
Lê Doãn
Trung
|
3
|
|
|
52
|
1631070243
|
Trần Duy
Tùng
|
2
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
53
|
1631070181
|
Kim Văn
Vương
|
3.5
|
|
|