31
|
1231130013
|
Phan Đăng
Hiệp
|
4
|
|
|
32
|
1231120030
|
Nguyễn Đức
Hiếu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
33
|
1231130019
|
Cao Thị Thu
Hoài
|
8
|
|
|
34
|
1231120026
|
Lê Đăng
Hoàng
|
0
|
4
|
|
35
|
1231120012
|
Nguyễn Thị
Hồng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
1231130005
|
Đỗ Thị
Hường
|
1
|
4
|
|
37
|
1231130021
|
Lê Thị
Huyền
|
0
|
2
|
|
38
|
1231120042
|
Bùi Ngọc
Khánh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
39
|
1231120021
|
Đỗ Duy
Khánh
|
6
|
|
|
40
|
1231130017
|
Phạm Đăng
Khính
|
5
|
|
|
41
|
1231130027
|
Mạc Thị
Khương
|
5
|
|
|
42
|
1231130020
|
Phạm Thị
Khuyên
|
8
|
|
|
43
|
1231130009
|
Phạm Đức
Kiên
|
6
|
|
|
44
|
1231120002
|
Nguyễn Mai
Loan
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
45
|
1231130031
|
Lê Tiến
Lượng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
46
|
1231120004
|
Trần Đức
Mạnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
47
|
1231130011
|
Phan Thị
Miên
|
7
|
|
|
48
|
1231130003
|
Lê Thị
Miền
|
7
|
|
|
49
|
1231120008
|
Bùi Đức
Minh
|
6
|
|
|
50
|
1231130030
|
Nguyễn Thị Phương
Minh
|
**
|
1
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
51
|
1231130010
|
Lê Thị
Nga
|
6
|
|
|
52
|
1231120022
|
Hoàng Tư
Ngân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
53
|
1231120016
|
Hoàng Kim
Ngọc
|
5
|
|
|
54
|
1231120039
|
Ngô Thị
Ngọc
|
8
|
|
|
55
|
1231120010
|
Nguyễn Thị
Ngọc
|
6
|
|
|
56
|
1231120005
|
Trần Thị
Nguyệt
|
9
|
|
|
57
|
0441120088
|
Trần Quý
Nhâm
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
58
|
1231120035
|
Đặng Thị Mai
Phương
|
7
|
|
|
59
|
1231120014
|
Nguyễn Thị
Phương
|
8
|
|
|
60
|
1231130016
|
Nguyễn Văn
Quang
|
6
|
|
|