45
|
1631030011
|
Nguyễn Văn
Phi
|
7
|
|
|
46
|
1631030017
|
Đỗ Danh
Phú
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
47
|
1631030090
|
Nguyễn Ngọc
Phúc
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
48
|
1631030010
|
Trương Hoàng
Phương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
49
|
1631030016
|
Bùi Đình
Quân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
50
|
1631030076
|
Đỗ Lê
Quân
|
7.5
|
|
|
51
|
1631030068
|
Mai Minh
Quân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
52
|
1631030022
|
Phạm Thế
Quang
|
5
|
|
|
53
|
1631030026
|
Nguyễn Hữu
Quyền
|
6.5
|
|
|
54
|
1631030003
|
Bùi Minh
Quyết
|
4.5
|
|
|
55
|
1631030072
|
Đàm Quang
Sơn
|
3
|
|
|
56
|
1531020018
|
Nguyễn Văn
Sơn
|
6
|
|
|
57
|
1631030075
|
Nguyễn Văn
Tài
|
2
|
|
|
58
|
1631030037
|
Nguyễn Đình
Thái
|
2
|
|
|
59
|
1631030007
|
Mông Văn
Thắng
|
4
|
|
|
60
|
1631030023
|
Mai Đình
Thanh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
61
|
1631030086
|
Nguyễn Văn
Thanh
|
7
|
|
|
62
|
1631030056
|
Bùi Văn
Thật
|
6
|
|
|
63
|
1631030083
|
Phạm Đình
Thuận
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
64
|
1631030014
|
Phạm Văn
Thương
|
7
|
|
|
65
|
1631030094
|
Nguyễn Tiến
Thủy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
66
|
1631030054
|
Đỗ Văn
Tĩnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
67
|
1631030028
|
Nguyễn Mạnh
Trường
|
3.5
|
|
|
68
|
1631030092
|
Vũ Anh
Tú
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
69
|
1631030052
|
Nguyễn Thanh
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
70
|
1631030039
|
Đặng Đình
Tùng
|
6
|
|
|
71
|
1631030042
|
Nguyễn Hữu
Tươi
|
7
|
|
|
72
|
1631030027
|
Bùi Đăng
Việt
|
6.5
|
|
|
73
|
1631030029
|
Đặng Văn
Vinh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
74
|
1631030032
|
Nguyễn Văn
Vượng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|