32
|
6221010027
|
Lê Phương
Nam
|
5
|
|
|
33
|
6221010041
|
Nguyễn Phương
Nam
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
6221010025
|
Bùi Văn
Nghĩa
|
4.5
|
|
|
35
|
6221010054
|
Trần Xuân
Phóng
|
3.5
|
7
|
|
36
|
1631010089
|
Hoàng Hữu
Phương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
37
|
6221010052
|
Nguyễn Ngọc
Quý
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
38
|
6221010007
|
Nguyễn Văn
Quỳnh
|
4.5
|
|
|
39
|
6221010031
|
Trần Văn
Sơn
|
3.5
|
5
|
|
40
|
6221010037
|
Trần Văn
Sự
|
4
|
5
|
|
41
|
6221010030
|
Trần Văn
Suốt
|
4
|
4
|
|
42
|
6221010047
|
Lê Tiến
Sỹ
|
4
|
6
|
|
43
|
6221010032
|
Nguyễn Văn
Tài
|
2.5
|
6
|
|
44
|
1731190077
|
Vương Văn
Thái
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
45
|
6221010038
|
Nguyễn Công
Thành
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
46
|
6221010042
|
Nguyễn Viết
Thịnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
47
|
6221010035
|
Lê Viết
Thông
|
4
|
7
|
|
48
|
6221010039
|
Nguyễn Chiến
Thuật
|
4
|
7
|
|
49
|
6221010023
|
Nguyễn Văn
Thuương
|
4.5
|
|
|
50
|
6221010013
|
Nguyễn Thị
Thủy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
51
|
6221010009
|
Trần Văn
Tiến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
52
|
6221010029
|
Mai Văn
Tình
|
5.5
|
|
|
53
|
6221010014
|
Đỗ Hữu
Trức
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
54
|
6221010057
|
Nguyễn Văn
Tuấn
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
55
|
1731190046
|
Trần Văn
Tuấn
|
3
|
6
|
|
56
|
6221010016
|
Trương Anh
Tuấn
|
4
|
|
|
57
|
6221010019
|
Nguyễn Huy
Tùng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
58
|
6221010044
|
Nguyễn Đức
Văn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
59
|
1631020156
|
Chu Duy
Vinh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
60
|
6221010020
|
Nguyễn Xuân
Vinh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
61
|
6221010008
|
Lê Thị
Yến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|