Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Sức bền vật liệu Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150201031581014 Lớp ưu tiên: ÐH Ôtô 3_K10
Trang       Từ 64 đến 93 của 93 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
64 1041030216 Đoàn Hồng Quân 5
65 1041030270 Nguyễn Đình Quân 0
66 1041030284 Phạm Quang Quý 1
67 1041030266 Nguyễn Văn Quyền 1
68 1041030244 Phan Công Quyết
69 1041030231 Lưu Văn Sáu 1
70 1041030224 Trần Văn Sơn 2
71 1041030226 Phạm Văn Tam
72 1041030208 Lê Đình Tấn 4
73 1041030234 Phùng Quang Thái 4
74 1041030292 Bùi Văn Thắng 4
75 1041030258 Đinh Tuấn Thành 1
76 1041030271 Hoàng Văn Thành 1.5
77 1041030250 Trần Xuân Thành
78 1041030235 Phạm Văn Thế 3
79 1041030243 Trần Quang Thịnh
80 1041030257 Nguyễn Thế Thuận 1
81 1041030218 Nguyễn Duy Tiến 1
82 1041030211 Vương Bá Tiến 0.5
83 1041030298 Hoàng Văn Toàn 0
84 1041030295 Nguyễn Quốc Toàn 0
85 1041030237 Đoàn Xuân Trường 6
86 1041030290 Nguyễn Văn Trường 6
87 1041030293 Đinh Đức Tú 4
88 1041030227 Đồng Văn Tú 4
89 1041030296 Nguyễn Hoàng Tú 4
90 1041030277 Nguyễn Bình Tuấn 4
91 1041030210 Cao Thanh Tùng 4
92 1041030302 Thân Tuấn Tùng 3
93 1041030232 Hoàng Văn Úy 3
Trang       Từ 64 đến 93 của 93 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10