Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Tiếng Nhật 2 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Kết hợp (TL-TN) Số tín chỉ: 6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160113031500901 Lớp ưu tiên: ÐH Tiếng Anh 1_K9
Trang       Từ 31 đến 60 của 63 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
31 0941180161 Trần Thị Mai Lan 9
32 0941180230 Đào Thuỳ Linh 8
33 0941180182 Nguyễn Thị Linh 8.5
34 0941180095 Phạm Diệu Linh 8.5
35 0941180194 Phạm Thu Linh 8
36 0941180005 Bùi Thị Lý 7
37 0941180007 Nguyễn Thị Mai 7.5
38 0941180046 Nguyễn Hoàng Nam 4.5
39 0841180126 Lê Thị Ngân 6.5
40 0941180177 Nhữ Thị Nguyệt 6
41 0941180020 Nguyễn Thị Thanh Nhường 9
42 0941180030 Nguyễn Thị Hải Ninh 9
43 0941180068 Bùi Thị Phương 6.5
44 0941180082 Nguyễn Thị Phương 6
45 0941180165 Nguyễn Thị Phương 7.5
46 0941180021 Nguyễn Thu Phương 6
47 0941180048 Phạm Bích Phượng 9
48 0941180102 Đặng Thị Thảo 7
49 0941180073 Kiều Thị Thảo 5
50 0941180050 Hoàng Thị Thoa 6.5
51 0941180058 Lê Thị Thơm 7.5
52 0941180025 Đỗ Anh Thu 8.5
53 0941180024 Nguyễn Thị Thu 7
54 0941180041 Ngô Thu Thuỷ 6.5
55 0941180111 Bùi Thị Thúy 7.5
56 0941180026 Nguyễn Thị Phương Thúy 6.5
57 0941180011 Bùi Thị Thu Thủy 8
58 0941180052 Chử Đức Trung ** Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 0941180079 Phạm Thị Thanh Tuyền 9
60 0941180166 Đặng Mai Vân 7
Trang       Từ 31 đến 60 của 63 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10