| 8 | 1631020004 | Trần Minh
                                                                    Hải | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 9 | 1631050179 | Lữ Nguyễn Đức
                                                                    Hạnh | 9 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 10 | 1631020175 | Nguyễn Văn
                                                                    Hiệp | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 11 | 1531050100 | Lê Văn
                                                                    Huân | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 12 | 1531050065 | Nhữ Đức
                                                                    Hùng | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 13 | 1631050135 | Bùi Duy
                                                                    Khánh | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 14 | 0641050110 | Hoàng Trọng
                                                                    Khánh | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 15 | 1631050059 | Hoàng Thanh
                                                                    Lâm | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 16 | 1631050062 | Nguyễn Sĩ
                                                                    Mạnh | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 17 | 1631020296 | Nguyễn Viết
                                                                    Mạnh | 8 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 18 | 1531050103 | Nguyễn Tiến
                                                                    Nam | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 19 | 1531020095 | Nguyễn Văn
                                                                    Ngọc | 3 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 20 | 1631050196 | Đặng Quang
                                                                    Phú | 5.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 21 | 1631020302 | Bùi Văn
                                                                    Quyết | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 22 | 1631050141 | Dương Văn
                                                                    Tài | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 23 | 1531050102 | Đặng Minh
                                                                    Thắng | 3 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 24 | 1531050094 | Trần Minh
                                                                    Thao | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 25 | 1531050105 | Hoàng Công
                                                                    Thảo | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 26 | 1631050102 | Đỗ Quang
                                                                    Thiện | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 27 | 1631050085 | Nguyễn Hữu
                                                                    Thiện | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 28 | 1631020072 | Nguyễn Xuân
                                                                    Thiệu | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 29 | 1631020056 | Nguyễn Bỉnh
                                                                    Thịnh | 9 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 30 | 1531050083 | Nguyễn Thuyên
                                                                    Thuyên | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 31 | 1631020045 | Bùi Gia
                                                                    Tiến | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 32 | 1631050088 | Hoàng Phú
                                                                    Tú | 9 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 33 | 1631050075 | Nguyễn Văn
                                                                    Tuấn | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 34 | 1531050136 | Vũ Đình
                                                                    Tuấn | 3 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 35 | 1531050086 | Nguyễn Văn
                                                                    Tuần | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 36 | 1631050083 | Phạm Sơn
                                                                    Tùng | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 37 | 1631020090 | Bùi Hoàng
                                                                    Việt | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi |