47
|
0941010057
|
Đoàn Văn
Quyền
|
8
|
|
|
48
|
1041010574
|
Nguyễn Hồng
Sơn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
49
|
1141030204
|
Nguyễn Hữu
Sơn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
50
|
0941080113
|
Nguyễn Ngọc
Sơn
|
8.5
|
|
|
51
|
1134030018
|
Hoàng Đình
Tại
|
3.5
|
|
|
52
|
1141030236
|
Nguyễn Văn
Thái
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
53
|
1141020089
|
Đậu Chiến
Thắng
|
3
|
|
|
54
|
1141020149
|
Đỗ Đức
Thắng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
55
|
1141010188
|
Nguyễn Văn
Thắng
|
5
|
|
|
56
|
0941010093
|
Hoàng Văn
Thành
|
1
|
|
|
57
|
1041080119
|
Nguyễn Đình
Thành
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
58
|
1141030343
|
Phạm Văn
Thành
|
6.5
|
|
|
59
|
1041010471
|
Nguyễn Văn
Thế
|
1.5
|
|
|
60
|
1141010210
|
Nguyễn Đức
Thịnh
|
2
|
|
|
61
|
1041010607
|
Nguyễn Văn
Thức
|
6
|
|
|
62
|
1041020301
|
Hoàng Lê
Tiến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
63
|
1141010181
|
Phan Đức
Tiến
|
4.5
|
|
|
64
|
0941010347
|
Đoàn Văn
Tĩnh
|
4.5
|
|
|
65
|
1141010039
|
Khương Viết
Trường
|
2.5
|
|
|
66
|
1141020120
|
Vũ Ngọc
Trường
|
2
|
|
|
67
|
1141020075
|
Nguyễn Mạnh
Trưởng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
68
|
1041080053
|
Nguyễn Văn
Trưởng
|
3.5
|
|
|
69
|
1141010045
|
Trần Xuân
Tú
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
70
|
1041030080
|
Phạm Anh
Tuấn
|
3.5
|
|
|
71
|
1134030038
|
Phạm Anh
Tuấn
|
3.5
|
|
|
72
|
0941020101
|
Phạm Văn
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
73
|
1141010321
|
Đoàn Xuân
Tùng
|
5
|
|
|
74
|
1141030062
|
Nguyễn Thái
Việt
|
4
|
|
|
75
|
1141030059
|
Hà Nhật
Vũ
|
3.5
|
|
|
76
|
1141020138
|
Vũ Văn
Yên
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|