56
|
1041030559
|
Chế Hữu
Phúc
|
5
|
|
|
57
|
1141080119
|
Lê Văn
Phúc
|
5.5
|
|
|
58
|
1041010580
|
Bùi Phong
Quang
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
59
|
1141020104
|
Giáp Mạnh
Quang
|
5.5
|
|
|
60
|
1141030258
|
Nguyễn Văn
Quang
|
6
|
|
|
61
|
1041010602
|
Vũ Minh
Quang
|
8
|
|
|
62
|
1041030510
|
Phạm Xuân
Quý
|
4.5
|
|
|
63
|
0941010057
|
Đoàn Văn
Quyền
|
7.5
|
|
|
64
|
1141010026
|
Trần Văn
Quỳnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
65
|
0941010393
|
Nguyễn Hữu
San
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
66
|
0941030174
|
Nguyễn Hồng
Sơn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
67
|
0941030188
|
Dương Văn
Thanh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
68
|
1141030071
|
Hoàng Công
Thành
|
8.5
|
|
|
69
|
1141030343
|
Phạm Văn
Thành
|
6.5
|
|
|
70
|
1141010488
|
Nguyễn Trung
Thiện
|
3.5
|
|
|
71
|
1041030151
|
Nguyễn Văn
Thông
|
5.5
|
|
|
72
|
1041020167
|
Nguyễn Đình
Tiến
|
9
|
|
|
73
|
0941080084
|
Nguyễn Văn
Tiến
|
2.5
|
|
|
74
|
0841080025
|
Đỗ Mạnh
Trung
|
4.5
|
|
|
75
|
1041030016
|
Hoàng Xuân
Trường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
76
|
1141020075
|
Nguyễn Mạnh
Trưởng
|
5
|
|
|
77
|
0841030085
|
Hoàng Đình
Tuấn
|
5
|
|
|
78
|
1141010283
|
Lê Thanh
Tùng
|
5.5
|
|
|
79
|
0941080121
|
Nguyễn Thanh
Tùng
|
1.5
|
|
|
80
|
1041080093
|
Nguyễn Văn
Tùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
81
|
1041080001
|
Trần Thanh
Tùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
82
|
0941080124
|
Trương Sơn
Tùng
|
6.5
|
|
|
83
|
1041080030
|
Vũ Đăng
Tùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
84
|
1041080026
|
Nguyễn Quang
Tường
|
3.5
|
|
|
85
|
1141030142
|
Nguyễn Đình
Vũ
|
3.5
|
|
|