31
|
1231040023
|
Nguyễn Văn
Hiếu
|
0
|
7
|
|
32
|
1231030212
|
Hoàng Văn
Hiểu
|
9
|
|
|
33
|
1231030344
|
Bùi Viết
Hoà
|
6
|
|
|
34
|
1231190140
|
Phùng Quốc
Hoàn
|
**
|
0
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
35
|
1231190206
|
Phạm Văn
Huy
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
1131060017
|
Vũ Đăng
Huy
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
37
|
1231010063
|
Nguyễn Quang
Khang
|
0
|
8
|
|
38
|
1231130017
|
Phạm Đăng
Khính
|
5
|
|
|
39
|
1131030029
|
Ngô Văn
Khoa
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
40
|
1231030466
|
Nguyễn Hữu
Kiên
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
41
|
1131010167
|
Nguyễn Trung
Kiên
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
42
|
1131040660
|
Đỗ Văn
Lân
|
4
|
|
|
43
|
1231030336
|
Vũ Văn
Linh
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
44
|
1231040436
|
Lê Văn
Luân
|
0
|
4
|
|
45
|
1231020157
|
Dương Văn
Luận
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
46
|
1231010545
|
Trần Văn
Lượng
|
0
|
4
|
|
47
|
1231190133
|
Lê Văn
Minh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
48
|
1231040094
|
Lương Văn
Minh
|
0
|
5
|
|
49
|
1231010088
|
Nguyễn Đình
Nam
|
0
|
6
|
|
50
|
1231020045
|
Nguyễn Hoài
Nam
|
0
|
6
|
|
51
|
1231040111
|
Nguyễn Văn
Nam
|
0
|
7
|
|
52
|
1131190335
|
Phạm Văn
Năm
|
0
|
7
|
|
53
|
1231020029
|
Trần Bảo
Ngọc
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
54
|
1231020281
|
Lê Công
Nhân
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
55
|
1131190131
|
Hà Đức
Phong
|
8
|
|
|
56
|
1231020062
|
Mai Tiến
Phong
|
**
|
0
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
57
|
1231030241
|
Trần Đức
Phú
|
0
|
7
|
|
58
|
1231030327
|
Vũ Đình
Phước
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
59
|
1231030276
|
Tạ Huy
Quân
|
7
|
|
|
60
|
0441050072
|
Lê Văn
Quang
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|