31
|
1231020210
|
Nguyễn Văn
Huấn
|
0
|
6
|
|
32
|
1231010424
|
Trần Xuân
Hùng
|
0
|
8
|
|
33
|
1131140121
|
Bùi Minh
Hưng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
1131140030
|
Lưu Công
Hưng
|
0
|
7
|
|
35
|
1231030428
|
Trần Văn
Hữu
|
0
|
5
|
|
36
|
1231030387
|
Hoàng Văn
Huy
|
4
|
|
|
37
|
1231010510
|
Mai Quang
Huy
|
0
|
3
|
|
38
|
1131010314
|
Nguyễn Văn
Huy
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
39
|
1231040577
|
Phạm Văn
Huỳnh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
40
|
1231050562
|
Hoàng Văn
Kiên
|
0
|
7
|
|
41
|
1131190192
|
Trần Hồng
Kiên
|
0
|
7
|
|
42
|
1231010391
|
Lê Mạnh
Linh
|
0
|
5
|
|
43
|
1231040436
|
Lê Văn
Luân
|
0
|
4
|
|
44
|
1231050007
|
Nguyễn Khắc
Lực
|
0
|
7
|
|
45
|
1231030346
|
Trần Văn
Lực
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
46
|
1131120037
|
Nguyễn Thị
Mái
|
0
|
8
|
|
47
|
1131050127
|
Phạm Văn
Miên
|
0
|
5
|
|
48
|
1131140061
|
Đoàn Thị
Mơ
|
6
|
|
|
49
|
1231030166
|
Trịnh Văn
Nam
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
50
|
1131190335
|
Phạm Văn
Năm
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
51
|
1131010129
|
Nguyễn Văn
Nghĩa
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
52
|
1231010082
|
Khoa Văn
Nghiêm
|
0
|
3
|
|
53
|
1131040621
|
Bùi Anh
Ngọc
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
54
|
1231120016
|
Hoàng Kim
Ngọc
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
55
|
1131120011
|
Nguyễn Hồng
Ngọc
|
0
|
2
|
|
56
|
1231010347
|
Nguyễn Khắc
Nguyên
|
0
|
6
|
|
57
|
1231100081
|
Lê Thị
Nhung
|
6
|
|
|
58
|
1231020222
|
Lê Văn
Phú
|
0
|
4
|
|
59
|
1231050207
|
Nguyễn Văn
Phúc
|
0
|
4
|
|
60
|
1231190088
|
Nguyễn Văn
Phúc
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|