Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 11021303410402 Lớp ưu tiên: ĐH CNKT ÔTÔ 1_K4
Trang       Từ 7 đến 36 của 36 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
7 0441030085 Nguyễn Văn Diễn 6
8 0441030089 Đặng Văn Đỗ 3 4
9 0441030079 Nguyễn Đình Đọ 5
10 0441030324 Bùi Văn Đức 2 4
11 0441030032 Vũ Đức Hậu 7
12 0441030024 Phạm Văn Hoà 6
13 0441030026 Trần Văn Hợp 7
14 0441030306 Lương Xuân Khánh 2 7
15 0441030091 Hoàng ích Kiên 6
16 0441030179 Nguyễn Trung Vĩnh Kiên ** Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 0441030084 Trịnh Ngọc Lăng 8
18 0441030304 Phạm Văn Lợi 0 0
19 0441030087 Nguyễn Hoàng Long 5
20 0441030056 Tạ Đức Long 7
21 0441030015 Nguyễn Tuấn Mạnh 6
22 0341030045 Lê Văn Minh ** Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 0441030092 Phạm Văn Minh 1 6
24 0441030093 Trần Đình Nam 6
25 0441030342 Nguyễn Văn Nghiệp 5
26 0441030007 Phạm Văn Nguyên 1 5
27 0441030083 Bùi Quốc Oai 7
28 0441030076 Hồ Bá Sơn 7
29 0441030012 Đào Văn Thuân 9
30 0441030029 Trương Văn Thuỷ 7
31 0441030329 Nguyễn Lương Toàn 0 5
32 0441030044 Ninh Văn Trường 0 5
33 0441030001 Lương Văn Tuấn 7
34 0441030081 Bùi Văn Tuyền 6
35 0441030062 Nguyễn Văn Tuyền 0 5
36 0441030019 Trần Xuân Văn 7
Trang       Từ 7 đến 36 của 36 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10