Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Tiếng Nhật 1 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Kết hợp (TL-TN) Số tín chỉ: 5 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 11021303430501 Lớp ưu tiên: ĐH TA 1 _K5
Trang       Từ 31 đến 60 của 79 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
31 0541180197 Nguyễn Thảo Mai 6
32 0541180014 Nguyễn Thị Mai 9
33 0541180249 Nguyễn Thị Mai 7
34 0541180084 Đào Thị Mây 9
35 0441180153 Lê Thị Mơ 9
36 0441180143 Nguyễn Thị Thanh Mơ 8
37 0541180007 Trần Thị Mơ 10
38 0541180011 Trần Thị Nga 10
39 0541180234 Trần Thị Nga 9
40 0541180017 Phạm Thị Ngọc 8
41 0541180141 Trần Thị Bích Ngọc 6
42 0541180164 Phạm Thị Nhài 9
43 0441180018 Tạ Thị Nhẹ 9
44 0541180012 Phạm Thuỳ Ninh 8
45 0541180074 Phạm Thị Kiều Oanh 7
46 0541180136 Vương Thị Oanh 9
47 0541180129 Vũ Văn Phú 7
48 0541180004 Đàm Minh Phương 9
49 0541180009 Đàm Thị Phương 8
50 0541180242 Đặng Thị Phương 5
51 0541180018 Đinh Thị Phương 9
52 0541180186 Nguyễn Hồng Phượng 9
53 0541180066 Lê Thị Thu Quỳnh 9
54 0541180095 Nguyễn Mạnh Tài 8
55 0541180089 Lê Thị Huyền Thanh 8
56 0441180049 Nguyễn Thị Vũ Thanh 8
57 0541180253 Nguyễn Phương Thảo 0 8
58 0541180166 Nguyễn Thị Thu 10
59 0541180051 Nguyễn Thị Ngọc Thu 5
60 0541180250 Trần Kim Thư
Trang       Từ 31 đến 60 của 79 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10