15
|
1431120020
|
Nguyễn Thị Thu
Hiền
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
1431120015
|
Nguyễn Thị
Hoa
|
4
|
|
|
17
|
1431120006
|
Nguyễn Duy
Hoàng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1431120008
|
Nguyễn Thị
Huệ
|
3.5
|
|
|
19
|
1431120043
|
Lê Phi
Hùng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
0641120093
|
Nguyễn Thị
Huyền
|
5
|
|
|
21
|
1431120027
|
Chử Đức
Linh
|
5
|
5
|
|
22
|
1431120031
|
Phạm Văn
Linh
|
5
|
|
|
23
|
1431120002
|
Vũ Thuỳ
Linh
|
0
|
7
|
|
24
|
1431120012
|
Đỗ Thị Thiên
Mai
|
7
|
|
|
25
|
0641120348
|
Phạm Thanh
Mai
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1231050025
|
Nguyễn Thế
Mạnh
|
5
|
|
|
27
|
1431120021
|
Trần Trọng
Mạnh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
1431120044
|
Nguyễn Thị
Nga
|
0
|
5
|
|
29
|
0641120377
|
Vũ Ngọc
Nhã
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1431120013
|
Lê Quang
Ninh
|
**
|
2
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
31
|
1431120045
|
Lê Xuân
Phong
|
3
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
1431120036
|
Trịnh Văn
Phương
|
0
|
0.5
|
|
33
|
1431120039
|
Đào Thanh
Sang
|
3
|
|
|
34
|
1431120025
|
Lê Hữu
Thành
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
35
|
1431120014
|
Nguyễn Ngọc
Thịnh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
1431120024
|
Nguyễn Thế
Thống
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
37
|
0641120048
|
Tạ Hữu
Thức
|
|
|
|
38
|
1431120019
|
Dương Thị
Tiên
|
2
|
10
|
|
39
|
1431120029
|
Đồng Thế
Toàn
|
1
|
8
|
|
40
|
1431120028
|
Trần Hữu
Trung
|
0
|
8
|
|
41
|
1431120003
|
Nguyễn Viết
Tự
|
0
|
5.5
|
|
42
|
1431120038
|
Nguyễn Anh
Tuấn
|
|
|
|
43
|
1431120042
|
Trần Thị
Tuyển
|
0
|
8.5
|
|
44
|
1431120016
|
Nguyễn Thị
Yến
|
3.5
|
|
|