47
|
1431090256
|
Vũ Thị
Phương
|
5
|
|
|
48
|
1431090254
|
Lê Thị
Phượng
|
0
|
9.5
|
|
49
|
1431090255
|
Trần Thị
Quỳnh
|
0
|
7
|
|
50
|
1431090207
|
Nguyễn Thị
Thắm
|
2.5
|
6
|
|
51
|
1431090246
|
Nguyễn Mạnh
Thắng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
52
|
1431090185
|
Nguyễn Thị
Thanh
|
6
|
|
|
53
|
1431090222
|
Lê Văn
Thành
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
54
|
1431090257
|
Nguyễn Thị
Thêm
|
3.5
|
|
|
55
|
1431090191
|
Đinh Thị Bích
Thu
|
5.5
|
|
|
56
|
1431090205
|
Nguyễn Thị
Thu
|
4.5
|
|
|
57
|
1431090242
|
Nguyễn Thị
Thu
|
3.5
|
|
|
58
|
1431090236
|
Trần Thị
Thương
|
0
|
4.5
|
|
59
|
1431090194
|
Nguyễn Thị
Thuý
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
60
|
1431090240
|
Nguyễn Thị
Thuý
|
4.5
|
|
|
61
|
1431090216
|
Nguyễn Thị Thu
Thuỷ
|
5.5
|
|
|
62
|
1431090187
|
Phạm Thị
Thùy
|
0
|
8
|
|
63
|
1431090213
|
Đặng Văn
Tính
|
0
|
|
|
64
|
1431090221
|
Hà Văn
Tình
|
0
|
4.5
|
|
65
|
1431090182
|
Trịnh Ngọc
Tỉnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
66
|
1431090261
|
Nguyễn Thị
Toan
|
0
|
8
|
|
67
|
1431090198
|
Hoàng Thị
Trang
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
68
|
1431090247
|
Nguyễn Thị
Trang
|
6.5
|
|
|
69
|
1431090233
|
Quách Thị Thùy
Trang
|
2.5
|
|
|
70
|
1431090252
|
Lại Minh
Trọng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
71
|
1431090224
|
Vũ Đăng
Tùng
|
0
|
8
|
|
72
|
1331090178
|
Trần Thị ánh
Tuyết
|
8
|
|
|
73
|
1431090197
|
Nguyễn Thị ái
Vân
|
5
|
|
|
74
|
1231070341
|
Trần Thị
Vân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
75
|
1431090219
|
Võ Thị
Xuyến
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
76
|
1431090244
|
Nguyễn Thị
Yên
|
**
|
9
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|