63
|
1431010115
|
Nguyễn Mạnh
Thắng
|
6
|
|
|
64
|
1431010085
|
Nguyễn Văn
Thắng
|
6.5
|
|
|
65
|
1431010135
|
Ngô Minh
Thành
|
5.5
|
|
|
66
|
1431010099
|
Nguyễn Đức
Thao
|
6
|
|
|
67
|
1431010116
|
Khương Xuân
Thức
|
4
|
|
|
68
|
1331010157
|
Nguyễn Ngọc
Thường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
69
|
1431010265
|
Nguyễn Văn
Thưởng
|
6
|
|
|
70
|
1431010144
|
Nguyễn Đình
Tiến
|
5
|
|
|
71
|
1331030003
|
Nguyễn Ngọc
Tiến
|
0
|
4
|
|
72
|
1431010093
|
Trần Văn
Tình
|
6.5
|
|
|
73
|
1431010261
|
Chu Văn
Toán
|
5
|
|
|
74
|
1431010153
|
Nguyễn Sỹ
Tráng
|
3.5
|
|
|
75
|
1431010139
|
Nguyễn Xuân
Trình
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
76
|
1431010083
|
Nguyễn Đức
Trọng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
77
|
1431010158
|
Khúc Văn
Trung
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
78
|
1431010159
|
Hà Xuân
Trường
|
5
|
|
|
79
|
1431010136
|
Hồ Văn
Trường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
80
|
1431010132
|
Vũ Đình
Tuân
|
6
|
|
|
81
|
1431010088
|
Hồ Văn
Tuấn
|
5
|
|
|
82
|
1431010127
|
Lăng Văn
Tuấn
|
6
|
|
|
83
|
1431010145
|
Nguyễn Đức
Tuấn
|
8
|
|
|
84
|
1431010143
|
Nguyễn Văn
Tuấn
|
0
|
5
|
|
85
|
1431010114
|
Trần Văn
Tuấn
|
3
|
|
|
86
|
1431010082
|
Hà Sơn
Tùng
|
4
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
87
|
1431010096
|
Lê Thanh
Tùng
|
3
|
|
|
88
|
1431010125
|
Phạm Thanh
Tùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
89
|
1431010100
|
Phạm Ngọc
Văn
|
5.5
|
|
|
90
|
1431010262
|
Đào Tuấn
Vũ
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
91
|
1431010119
|
Nguyễn Minh
Vương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
92
|
1231010568
|
Nguyễn Việt
Vương
|
0
|
4
|
|