62
|
1531060296
|
Hoàng Văn
Oánh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
63
|
1531060319
|
Trần Văn
Phú
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
64
|
1531060269
|
Nguyễn Thị Lan
Phương
|
5
|
|
|
65
|
1531060287
|
Nguyễn Văn
Phương
|
5
|
|
|
66
|
1531060258
|
Lê Thị
Phượng
|
0
|
5.5
|
|
67
|
1531060322
|
Nguyễn Văn
Quân
|
3.5
|
|
|
68
|
1531060306
|
Nguyễn Mạnh
Quang
|
2.5
|
5.5
|
|
69
|
1531060234
|
Đỗ Ngọc
Sáng
|
3
|
1.5
|
|
70
|
1531060267
|
Nguyễn Anh
Sơn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
71
|
1531060255
|
Nguyễn Hùng
Sơn
|
6
|
|
|
72
|
1531060311
|
Dương Thành
Tâm
|
4.5
|
|
|
73
|
1531060265
|
Phan Văn
Thắng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
74
|
1531060240
|
Nguyễn Bá
Thanh
|
0
|
|
|
75
|
1531060329
|
Nguyễn Hữu
Thành
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
76
|
1531060256
|
Nguyễn Văn
Thành
|
5.5
|
|
|
77
|
1531060318
|
Nguyễn Trường
Thi
|
5.5
|
|
|
78
|
1531060239
|
Trương Văn
Thoan
|
3.5
|
|
|
79
|
1531060284
|
Phạm Văn
Thủy
|
2
|
6
|
|
80
|
1531060280
|
Bùi Văn
Tiến
|
5
|
|
|
81
|
1531060246
|
Nguyễn Minh
Tiến
|
4.5
|
|
|
82
|
1531060314
|
Phan Văn
Tiến
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
83
|
1531060308
|
Nguyễn Đức
Trình
|
6
|
|
|
84
|
1531060276
|
Nguyễn Quang
Trường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
85
|
1531060305
|
Bùi Ngọc
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
86
|
1531060244
|
Lường Mạnh
Tùng
|
4
|
3
|
|
87
|
1531060259
|
Nguyễn Duy
Tùng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
88
|
1531060321
|
Hoàng Văn
Tường
|
6.5
|
|
|
89
|
1531060252
|
Nguyễn Tuấn
Tuyên
|
5
|
|
|
90
|
1531060304
|
Trần Hữu
Vinh
|
3
|
2
|
|
91
|
1531060277
|
Tạ Quang
Võ
|
8
|
|
|