Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Tiếng Nhật 3 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Kết hợp (TL-TN) Số tín chỉ: 5 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 13021303450602 Lớp ưu tiên: ĐH TA 2_K6
Trang       Từ 28 đến 57 của 57 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
28 0641180104 Đào Thị Mai 7.5
29 0641180166 Nguyễn Thị Miền 0 5.5
30 0641180119 Trần Thị Nga 0 8
31 0641180093 Nguyễn Thị Nghiêm 6.5
32 0641180171 Võ Thị Kim Ngọc 8.5
33 0641180107 Nguyễn Thị Nguyệt 0 8.5
34 0641180169 Nguyễn Thị Nguyệt 0 7.5
35 0641180092 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 6
36 0641180135 Phạm Thị Nhài 9
37 0641180120 Phan Thị Nhung 0 4.5
38 0641180158 Phạm ánh Phương 9
39 0641180116 Vũ Thị Phương 9
40 0641180159 Phan Thị Phượng 7
41 0641180165 Hoàng Thị Quỳnh 7.5
42 0641180126 Mai Thị Tâm 0 7.5
43 0641180153 Bùi Thị Phương Thảo 6.5
44 0641180132 Nguyễn Thị Thảo 5
45 0641180125 Trịnh Thị Thêm 0 7
46 0641180162 Ngô Đức Thiện 7
47 0641180103 Nguyễn Thị Hà Thu 8.5
48 0641180128 Nguyễn Thị Thuý 9.5
49 0641180142 Nguyễn Thị Thuỷ 5
50 0641180145 Nguyễn Thị Thuỷ 6
51 0641180155 Đinh Nữ Giáng Tiên 0 8
52 0641180112 Bùi Đức Tín 3.5 8.5
53 0641180150 Phạm Anh Tuấn 5.5
54 0641180139 Vũ Thị Tươi 8.5
55 0641180172 Mai Thị Ngọc Uyển 7.5
56 0641180161 Nguyễn Thị Xiêm 0 8
57 0641180156 Đào Thị Yến 0 7
Trang       Từ 28 đến 57 của 57 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10