48
|
1431020028
|
Vũ Đình
Quang
|
6
|
|
|
49
|
1431020087
|
Vũ Gia
Quang
|
4
|
|
|
50
|
1431020062
|
Nguyễn Văn
Sơn
|
0
|
2
|
|
51
|
1431020016
|
Lê Văn
Sỹ
|
0
|
1
|
|
52
|
1431020034
|
Hoàng Ngọc
Tài
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
53
|
1431020056
|
Lê Văn
Tài
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
54
|
1431020082
|
Nguyễn Văn
Thái
|
1
|
3
|
|
55
|
1331020001
|
Hoàng Văn
Thắng
|
|
|
|
56
|
1431020086
|
Ngô Mạnh
Thắng
|
0
|
1
|
|
57
|
1431020038
|
Đào Văn
Thanh
|
2
|
0
|
|
58
|
1431020044
|
Chu Văn
Thành
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
59
|
1431020020
|
Ngô Tiến
Thành
|
0
|
2
|
|
60
|
1431020047
|
Trần Công
Thao
|
0
|
0
|
|
61
|
1431020060
|
Trần Văn
Thảo
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
62
|
1431020001
|
Nguyễn Đức
Thiện
|
0
|
3
|
|
63
|
1431020043
|
Đỗ Duy
Tiên
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
64
|
1431020075
|
Lê Minh
Tiến
|
0
|
1
|
|
65
|
1431020024
|
Nguyễn Bá
Tiến
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
66
|
1431020014
|
Nguyễn Văn
Tiến
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
67
|
1431020083
|
Trần Trọng
Tiến
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
68
|
1431020085
|
Phạm Văn
Toàn
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
69
|
1431020004
|
Trần Đức
Trang
|
**
|
3
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
70
|
1431020090
|
Trần Văn
Triệu
|
0
|
7
|
|
71
|
1431020017
|
Nguyễn Văn
Trương
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
72
|
1431020089
|
Nguyễn Văn
Trường
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
73
|
1431020058
|
Đặng Đình
Tú
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
74
|
1431020068
|
Vũ Anh
Tú
|
0
|
3
|
|
75
|
1431020072
|
Đoàn Minh
Tuấn
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
76
|
1431020029
|
Nguyễn Văn
Tuấn
|
0
|
3
|
|
77
|
1431020042
|
Nguyễn Thanh
Tùng
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|