50
|
1531090100
|
Nguyễn Thị
Phương
|
1.5
|
3
|
|
51
|
1531090098
|
Nguyễn Văn
Phương
|
1.5
|
3
|
|
52
|
1531090107
|
Nguyễn Thị
Phượng
|
1
|
1
|
|
53
|
1531090147
|
Nguyễn Minh
Quang
|
1.5
|
0.5
|
|
54
|
1531090138
|
Nguyễn Xuân
Quang
|
1.5
|
4.5
|
|
55
|
1531090171
|
Trần Bá
Quyết
|
2
|
1
|
|
56
|
1531090154
|
Nguyễn Thế
Quynh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
57
|
1531090094
|
Mai Thị Như
Quỳnh
|
1.5
|
2
|
|
58
|
1531090173
|
Nguyễn Thị
Sinh
|
0
|
4
|
|
59
|
1531090102
|
Đinh Văn
Sơn
|
3
|
|
|
60
|
1531090117
|
Đỗ Ngọc
Sơn
|
0.5
|
1
|
|
61
|
1531090166
|
Trịnh Cao
Sơn
|
0.5
|
0.5
|
|
62
|
1531090131
|
Nguyễn Thị
Thắm
|
1.5
|
1.5
|
|
63
|
1531090149
|
Lê Thị
Thành
|
3.5
|
|
|
64
|
1531090101
|
Lê Thúc
Thành
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
65
|
1531090099
|
Nguyễn Tiến
Thành
|
0.5
|
1
|
|
66
|
1531090121
|
Nguyễn Thị Phương
Thảo
|
0
|
5
|
|
67
|
1531090140
|
Phạm Thị
Thoa
|
|
|
|
68
|
1531090115
|
Lê Văn
Thường
|
0
|
8
|
|
69
|
1531090097
|
Nguyễn Thị Minh
Thuý
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
70
|
1531090122
|
Trần Thị
Thủy
|
3
|
|
|
71
|
1531090088
|
Lê Thị
Trang
|
2
|
1
|
|
72
|
1531090081
|
Lê Văn
Trọng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
73
|
1531090177
|
Nguyễn Viết
Trường
|
0.5
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
74
|
1531090164
|
Lê Văn
Tuyến
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
75
|
1531090170
|
Nguyễn Đăng
Tuyến
|
3
|
|
|
76
|
1531090124
|
Nguyễn Thị
Tuyết
|
0
|
2.5
|
|
77
|
1531090133
|
Đinh Thị
Vân
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
78
|
1531090172
|
Nguyễn Ngọc
Vinh
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
79
|
1531090116
|
Vũ Quang
Xuân
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|