6
|
1531080038
|
Nguyễn Đăng
Đông
|
8
|
|
|
7
|
1531080019
|
Nguyễn Hữu
Đức
|
8
|
|
|
8
|
1531080021
|
Trương Trọng
Dương
|
8
|
|
|
9
|
1531080035
|
Trần Văn
Hải
|
8
|
|
|
10
|
1531080006
|
Phạm Quang
Hiếu
|
8
|
|
|
11
|
1531080011
|
Lê Tiến Thanh
Hoàng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1531080010
|
Nguyễn Quang
Hùng
|
5
|
|
|
13
|
1531080028
|
Vũ Huy
Hùng
|
8
|
|
|
14
|
1531080026
|
Nguyễn Văn
Hưng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1531080024
|
Nguyễn Tùng
Lâm
|
6
|
|
|
16
|
1531080033
|
Nguyễn Văn
Nam
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
1531080017
|
Hoàng Nam
Nhật
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1531080005
|
Nguyễn Văn
Quân
|
8
|
|
|
19
|
1531080023
|
Nguyễn Hữu
Quang
|
6
|
|
|
20
|
1531080029
|
Mai Xuân
Quỳnh
|
6
|
|
|
21
|
1531080007
|
Đỗ Văn
Tài
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
1531080039
|
Hoàng Đức
Tài
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
1531080016
|
Cấn Xuân
Thắng
|
6
|
|
|
24
|
1531080020
|
Khuất Duy
Thanh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
1531080009
|
Nguyễn Chí
Thanh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1531080003
|
Nguyễn Công
Thông
|
8
|
|
|
27
|
1531080031
|
Nguyễn Đức
Thông
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
1531080036
|
Phạm Huy
Thông
|
6
|
|
|
29
|
1531080004
|
Nguyễn Văn
Thuận
|
6
|
|
|
30
|
1531080013
|
Nguyễn Chánh
Tín
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
31
|
1531080008
|
Lê Nhật
Trường
|
7
|
|
|
32
|
1531080037
|
Đặng Anh
Tuân
|
6
|
|
|
33
|
1531080014
|
Nguyễn Bá
Tuân
|
6
|
|
|
34
|
1531080012
|
Thang Văn
Việt
|
8
|
|
|
35
|
1531080027
|
Nguyễn Phan
Vương
|
8
|
|
|