25
|
1431030037
|
Tống Đức
Hanh
|
0
|
4.5
|
|
26
|
1431030051
|
Nguyễn Viết
Hiếu
|
4
|
|
|
27
|
1431030069
|
Vũ Tô
Hiếu
|
4.5
|
|
|
28
|
1431030018
|
Bùi Minh
Hùng
|
3
|
3.5
|
|
29
|
1431030013
|
Nguyễn Kim
Hùng
|
4.5
|
|
|
30
|
1431030006
|
Nguyễn Văn
Hùng
|
6
|
|
|
31
|
1431030026
|
Nguyễn Tiến
Hưng
|
4
|
|
|
32
|
1431030075
|
Nguyễn Văn
Hưng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
33
|
1431030080
|
Nguyễn Xuân
Hưng
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
1431030004
|
Hoàng Văn
Hướng
|
4
|
|
|
35
|
1431030061
|
Phan Văn
Huy
|
4
|
|
|
36
|
1431030068
|
Vương Quốc
Khương
|
5.5
|
|
|
37
|
1431030060
|
Đỗ Văn
Lập
|
3
|
3
|
|
38
|
1431030062
|
Lương Văn
Long
|
2.5
|
3.5
|
|
39
|
1331030012
|
Cao Sỹ
Ngọc
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
40
|
1431030052
|
Nguyễn Xuân
Quý
|
3
|
2
|
|
41
|
1431030058
|
Lê Hồng
Sơn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
42
|
1431030029
|
Nguyễn Ngọc
Sơn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
43
|
1431030067
|
Nguyễn Xuân
Sơn
|
4
|
|
|
44
|
1431030022
|
Trần Văn
Tài
|
1.5
|
2.5
|
|
45
|
1431030155
|
Bùi Văn
Thành
|
0
|
|
|
46
|
1431030032
|
Nguyễn Văn
Thi
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
47
|
1431030007
|
Ngô Văn
Thiệu
|
0
|
3
|
|
48
|
1331030088
|
Trần Văn
Thừa
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
49
|
1431030154
|
Nguyễn Văn
Tiến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
50
|
1331030085
|
Nguyễn Văn
Trí
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
51
|
1431030164
|
Nguyễn Văn
Trung
|
5
|
|
|
52
|
1431030092
|
Trần Anh
Tuấn
|
4
|
|
|
53
|
1331030144
|
Đoàn Văn
Việt
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
54
|
1431030024
|
Võ Minh
Vương
|
5.5
|
|
|