Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Thực hành công nghệ may 1 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 11010403470503 Lớp ưu tiên: ĐH TKTT 1 - K5
Trang       Từ 31 đến 60 của 67 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
31 0541110005 Phan Thị Thu Mai 6.8
32 0541110063 Nguyễn Thị Hiền Minh 6.8
33 0541110022 Phạm Thị Mùi 6.8
34 0541110061 Vũ Đức Nam 6.3
35 0541110008 Nguyễn Thị Nga 6.8
36 0541110040 Bùi Thị Ngọc 6.8
37 0541110046 Lê Thị Bích Ngọc 7.5
38 0541110037 Nguyễn Thị Nguyên Ngọc 6.8
39 0541110007 Chu Thị Nhâm 6.8
40 0541110032 Nguyễn Thị Nhâm 7.5
41 0541110049 Đặng Thị Hồng Nhung 6.8
42 0541110021 Lê Hồng Nhung 6.8
43 0541110048 Nguyễn Thị Hồng Nhung 6.8
44 0541110056 Nguyễn Thị Hồng Nhung 6.8
45 0541110027 Trần Thị Nhung 6.8
46 0541110015 Trịnh Thị Quảng Ninh 8.3
47 0541110062 Nguyễn Thị Nữ 7
48 0541110043 Nguyễn Thị Phương 7.3
49 0541110019 Nguyễn Thị Phượng 6.8
50 0541110064 Phạm Bích Phượng 6.5
51 0541110065 Vũ Thị Yến Phượng 7.5
52 0541110039 Trần Minh Tân 1.8
53 0541110045 Nguyễn Thị Hồng Thanh 6
54 0541110030 Nguyễn Ngọc Thảo 7.3
55 0541110001 Tô Thị Thảo 6.5
56 0541110017 Đặng Thị Thu 7.3
57 0541100160 Lê Thị Thuý 8
58 0541110011 Vũ Thị Thu Thuỷ 7
59 0541110051 Trần Thị Thúy 8
60 0541110018 Vũ Thị Thủy 7.3
Trang       Từ 31 đến 60 của 67 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10