Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Công nghệ chế tạo máy 2 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 5 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14020103080704 Lớp ưu tiên: ÐH CK 4_K7
Trang       Từ 70 đến 99 của 99 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
70 0741010349 Nguyễn Văn Quý 0 7
71 0741010313 Nguyễn Đức Sơn 7
72 0741010278 Nguyễn Văn Sơn 0 6
73 0741010361 Phạm Văn Sơn 5.5
74 0741010288 Nguyễn Văn Tấn 5.5
75 0741010276 Nguyễn Văn Thăng 4.5
76 0641010087 Trần Minh Thảo 0 5
77 0741010356 Hoàng Văn Thiện 5
78 0741010373 Ngô Văn Thuận 4
79 0741010316 Lê Minh Tiến 6
80 0741010294 Lê Quang Tiến 5.5
81 0741010327 Đặng Quốc Tiệp 0 4.5
82 0741010293 Lưu Văn Tình 7
83 0741010354 Đỗ Văn Triệu 5
84 0641010348 Bùi Văn Trọng 1 ** Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
85 0741010347 Vũ Văn Trọng 5
86 0741010295 Dương Ngọc Trung 6
87 0741010311 Hoàng Xuân Trường 8
88 0741010342 Nguyễn Trọng Trường 7
89 0641010099 Tạ Đăng Tuân 5.5
90 0741010303 Vũ Sỹ Tuân 5
91 0741010304 Đặng Xuân Tuấn 0 6.5
92 0741010368 Nguyễn Văn Tuấn 5.5
93 0741010332 Phan Văn Tuất 6.5
94 0741010353 Phạm Văn Tuệ 6.5
95 0741010296 Ngô Đình Tùng 5.5
96 0641010333 Nguyễn Thanh Tùng 6
97 0641010272 Nguyễn Văn Tùng ** ** Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
98 0741010321 Nguyễn Anh Văn 0 4.5
99 0741010317 Bùi Ngọc Vương 5.5
Trang       Từ 70 đến 99 của 99 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10