| 4 | 1431040081 | Kim Anh
                                                                    Đức | 8 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 5 | 1431050237 | Nguyễn Thành
                                                                    Đức | ** | 7 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 6 | 1431040226 | Bùi Văn
                                                                    Dũng | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 7 | 1431050151 | La Văn
                                                                    Hòa | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 8 | 1431050182 | Trịnh Tố
                                                                    Hoàng | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 9 | 1231071219 | Đặng Tuấn
                                                                    Hùng | ** | 7 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 10 | 1331040632 | Hoàng Phi
                                                                    Hùng | 8 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 11 | 1431070211 | Trần Mạnh
                                                                    Hùng | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 12 | 1431050291 | Nguyễn Gia
                                                                    Huy | 0 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 13 | 1431040007 | Tạ Văn
                                                                    Huỳnh | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 14 | 1431050191 | Nguyễn Xuân
                                                                    Lập | 0 | 7 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 15 | 1431030265 | Vũ Văn
                                                                    Luật | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 16 | 1431030267 | Lã Đức
                                                                    Mạnh | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 17 | 1431190153 | Lê Hữu
                                                                    Nhất | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 18 | 1331040630 | Lê Văn
                                                                    Phi | 8 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 19 | 1431040173 | Lê Ngọc
                                                                    Phức | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 20 | 1431030196 | Lê Quyết
                                                                    Thắng | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 21 | 1431040258 | Bùi Bá
                                                                    Thành | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 22 | 1431050197 | Hoàng Minh
                                                                    Thiện | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 23 | 0641040138 | Vũ Văn
                                                                    Thiệu | 8 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 24 | 1431190005 | Trần Bá
                                                                    Thịnh | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 25 | 1331190151 | Lê Tiến
                                                                    Thọ | ** | 7 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 26 | 1431040208 | Phạm Văn
                                                                    Thưởng | 8 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 27 | 1431060131 | Nguyễn Thế
                                                                    Toản | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 28 | 1431070187 | Nguyễn Thị Ngọc
                                                                    Trang | 8 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 29 | 1431010153 | Nguyễn Sỹ
                                                                    Tráng | 0 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 30 | 1431040225 | Bùi Văn
                                                                    Tuấn | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 31 | 1331190023 | Nguyễn Văn
                                                                    Tuấn | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 32 | 1431040219 | Nguyễn Đăng Quang
                                                                    Vinh | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 33 | 1431040256 | Trần Ngọc
                                                                    Vũ | 8 |  |  |