| 6 | 1331140081 | Hoàng Văn
                                                                    Dũng | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 7 | 0541010107 | Hoàng Đức
                                                                    Dương | ** | 3 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 8 | 1431030100 | Bùi Văn
                                                                    Duy | 0 | 2 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 9 | 1431010126 | Lê Văn
                                                                    Duy | 2.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 10 | 1431010190 | Vũ Ngọc
                                                                    Duy | 4.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 11 | 1431030047 | Tăng Bá
                                                                    Hà | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 12 | 1431010038 | Nguyễn Thế
                                                                    Hải | 0.5 | 2.5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 13 | 1431040198 | Nguyễn Văn
                                                                    Hải | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 14 | 1431010003 | Nguyễn Tiến
                                                                    Hòa | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 15 | 1431050111 | Vũ Văn
                                                                    Hoàn | 3 | 2.5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 16 | 1431100079 | Nguyễn Thị
                                                                    Huê | 3 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 17 | 1331020065 | Nguyễn Văn
                                                                    Lâm | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 18 | 1431190116 | Bùi Văn
                                                                    Mạnh | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 19 | 1431020184 | Đào Văn
                                                                    Mạnh | 0.5 | 3 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 20 | 1431050071 | Nguyễn Đức
                                                                    Mừng | ** | 2.5 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 21 | 1431140042 | Mai Hoài
                                                                    Nam | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 22 | 1031140017 | Lê Viết
                                                                    Quân | 2 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 23 | 1431040418 | Nguyễn Văn
                                                                    Quân | 0 | 4 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 24 | 1231010415 | Trần Văn
                                                                    Quế | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 25 | 1431010249 | Dương Minh Giang
                                                                    Tấn | 3 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 26 | 1231040367 | Phan Bá
                                                                    Thành | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 27 | 1331190149 | Đinh Văn
                                                                    Thọ | 3 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 28 | 1431030181 | Phạm Văn
                                                                    Thọ | 5.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 29 | 1431040514 | Lý Thanh
                                                                    Thoại | 1 | 3 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 30 | 1431040520 | Phùng Văn
                                                                    Thuật | 1.5 | 3 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 31 | 1431040468 | Phạm Đức
                                                                    Toàn | 1 | 3 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 32 | 1431040095 | Hoàng Ngọc
                                                                    Toản | ** | 2 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 33 | 1431010153 | Nguyễn Sỹ
                                                                    Tráng | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 34 | 1431040023 | Nguyễn Bảo
                                                                    Tùng | 2.5 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 35 | 1431040256 | Trần Ngọc
                                                                    Vũ | 6 |  |  |