61
|
1531040570
|
Nguyễn Thị
Quỳnh
|
3.5
|
5
|
|
62
|
1531090117
|
Đỗ Ngọc
Sơn
|
2.5
|
|
|
63
|
1531240068
|
Khổng Minh
Tâm
|
3.5
|
|
|
64
|
1531100002
|
Đỗ Thị
Thắm
|
4
|
|
|
65
|
1531100018
|
Mai Thị Hồng
Thắm
|
6
|
|
|
66
|
1531100027
|
Trịnh Thị
Thắm
|
2.5
|
|
|
67
|
1531030274
|
Đỗ Đặng
Thanh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
68
|
1531100042
|
Nguyễn Thị
Thảo
|
4.5
|
|
|
69
|
1531100121
|
Nguyễn Thị
Thảo
|
4
|
|
|
70
|
1531100006
|
Hoàng Thị
Thêu
|
3.5
|
|
|
71
|
1431160033
|
Đinh Doãn
Thông
|
3
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
72
|
1531080003
|
Nguyễn Công
Thông
|
3.5
|
|
|
73
|
1531100061
|
Hoàng Thị
Thu
|
3
|
|
|
74
|
1531100013
|
Vũ Thị Thanh
Thư
|
3.5
|
|
|
75
|
1531240099
|
Nguyễn Đăng
Thuận
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
76
|
1631030524
|
Bùi Trọng
Thức
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
77
|
1531090115
|
Lê Văn
Thường
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
78
|
1531070212
|
Lê Thị
Thuỷ
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
79
|
1531070214
|
Nguyễn Thị
Thuỷ
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
80
|
1531110033
|
Lương Thị
Thúy
|
3.5
|
|
|
81
|
1531100041
|
Phạm Thị
Thúy
|
3.5
|
|
|
82
|
1531100079
|
Nguyễn Thị
Thuyết
|
5
|
|
|
83
|
1231020087
|
Hoàng Ngọc
Tiến
|
2.5
|
|
|
84
|
1531040682
|
Giáp Tiến
Toàn
|
0
|
4
|
|
85
|
1531100147
|
Nguyễn Thị
Trang
|
4.5
|
|
|
86
|
1531110049
|
Phạm Huyền
Trang
|
0
|
3
|
|
87
|
1531040490
|
Nguyễn Thành
Trung
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
88
|
1631030634
|
Bùi Anh
Tuấn
|
3.5
|
|
|
89
|
1631030317
|
Bùi Ngọc
Tuấn
|
5
|
|
|
90
|
1631030592
|
Doãn Văn
Tuấn
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|