72
|
1531080003
|
Nguyễn Công
Thông
|
3.5
|
|
|
73
|
1531100061
|
Hoàng Thị
Thu
|
3
|
|
|
74
|
1531100013
|
Vũ Thị Thanh
Thư
|
3.5
|
|
|
75
|
1531240099
|
Nguyễn Đăng
Thuận
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
76
|
1631030524
|
Bùi Trọng
Thức
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
77
|
1531090115
|
Lê Văn
Thường
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
78
|
1531070212
|
Lê Thị
Thuỷ
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
79
|
1531070214
|
Nguyễn Thị
Thuỷ
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
80
|
1531110033
|
Lương Thị
Thúy
|
3.5
|
|
|
81
|
1531100041
|
Phạm Thị
Thúy
|
3.5
|
|
|
82
|
1531100079
|
Nguyễn Thị
Thuyết
|
5
|
|
|
83
|
1231020087
|
Hoàng Ngọc
Tiến
|
2.5
|
|
|
84
|
1531040682
|
Giáp Tiến
Toàn
|
0
|
4
|
|
85
|
1531100147
|
Nguyễn Thị
Trang
|
4.5
|
|
|
86
|
1531110049
|
Phạm Huyền
Trang
|
0
|
3
|
|
87
|
1531040490
|
Nguyễn Thành
Trung
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
88
|
1631030634
|
Bùi Anh
Tuấn
|
3.5
|
|
|
89
|
1631030317
|
Bùi Ngọc
Tuấn
|
5
|
|
|
90
|
1631030592
|
Doãn Văn
Tuấn
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
91
|
1631030532
|
Hoàng Anh
Tuấn
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
92
|
1431270096
|
Nguyễn Văn
Tuấn
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
93
|
0541360128
|
Đinh Văn
Tùng
|
3
|
|
|
94
|
1431040310
|
Nguyễn Mạnh
Tùng
|
3.5
|
|
|
95
|
1531100058
|
Trần Thị
Tuyến
|
3
|
|
|
96
|
1531240082
|
Nguyễn Đình
Tuyển
|
4
|
|
|
97
|
1531100011
|
Trần Thị Ngọc
Uyên
|
3.5
|
|
|
98
|
1531090172
|
Nguyễn Ngọc
Vinh
|
3
|
|
|
99
|
1531240104
|
Nguyễn Văn
Vĩnh
|
4
|
|
|
100
|
1531240085
|
Trịnh Văn
Vĩnh
|
4
|
|
|
101
|
1531050033
|
Bùi Anh
Vũ
|
3
|
|
|