31
|
1431050292
|
Hoàng Viết
Hưng
|
8
|
|
|
32
|
1531030188
|
Nguyễn Duy
Huy
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
33
|
1531240033
|
Nguyễn Quốc
Khánh
|
7.5
|
|
|
34
|
1531050120
|
Nguyễn Văn
Khánh
|
0
|
6
|
|
35
|
1431190115
|
Đặng Văn
Liêm
|
7.5
|
|
|
36
|
1531040298
|
Nguyễn Hữu
Linh
|
7.5
|
|
|
37
|
1431030358
|
Lê Văn
Long
|
6
|
|
|
38
|
1431010288
|
Nguyễn Hoàng
Long
|
7.5
|
|
|
39
|
1531040677
|
Nguyễn Hữu
Long
|
8
|
|
|
40
|
1531060328
|
Nguyễn Hữu
Luyện
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
41
|
1531060148
|
Đỗ Lưu
Ly
|
2
|
2
|
|
42
|
0841010403
|
Nguyễn Văn
Mạnh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
43
|
1531160029
|
Trần Hữu
Mạnh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
44
|
1631040368
|
Nguyễn Quang
Minh
|
7
|
|
|
45
|
1331140046
|
Phạm Quang
Minh
|
8
|
|
|
46
|
1431120045
|
Lê Xuân
Phong
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
47
|
1631060310
|
Nguyễn Đăng
Phong
|
5
|
|
|
48
|
1531230003
|
Nguyễn Trung
Phong
|
7
|
|
|
49
|
1531010156
|
Nguyễn Văn
Phương
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
50
|
1431050046
|
Vũ Đình
Quân
|
7.5
|
|
|
51
|
1631060343
|
Hà Nhật
Quang
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
52
|
1531160018
|
Nguyễn Minh
Quang
|
3.5
|
|
|
53
|
1431030390
|
Đoàn Ngọc
Sang
|
5
|
|
|
54
|
1431030262
|
Nguyễn Văn
Sinh
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
55
|
1531030067
|
Hoàng Ngọc
Sơn
|
6.5
|
|
|
56
|
1431050284
|
Lăng Văn
Sơn
|
7.5
|
|
|
57
|
1531020018
|
Nguyễn Văn
Sơn
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
58
|
1531240075
|
Nguyễn Hoàng
Tâm
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
59
|
1431010211
|
Mai Thế
Tân
|
0
|
8
|
|
60
|
1431190130
|
Vũ Chí
Tân
|
5
|
|
|