17
|
1331190138
|
Khương Quang
Duy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1531040561
|
Lê Văn
Hậu
|
5.5
|
|
|
19
|
1531040584
|
Vũ Minh
Học
|
5.5
|
|
|
20
|
1531040146
|
Đỗ Văn
Hợi
|
8
|
|
|
21
|
1531040543
|
Hoàng Mạnh
Hùng
|
6
|
|
|
22
|
1331040632
|
Hoàng Phi
Hùng
|
0
|
7
|
|
23
|
1531040708
|
Phùng Xuân
Hưng
|
0
|
|
|
24
|
1531040691
|
Trần Văn
Khá
|
6
|
|
|
25
|
1531040333
|
Đỗ Văn
Khoan
|
9
|
|
|
26
|
1431190037
|
Lý Ngọc
Linh
|
6.5
|
|
|
27
|
1531040298
|
Nguyễn Hữu
Linh
|
**
|
8
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
1531040142
|
Đặng Thanh
Mai
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
1531040083
|
Nguyễn Hữu
Miên
|
3
|
|
|
30
|
1531040373
|
Nguyễn Bá
Nhân
|
7
|
|
|
31
|
0641040090
|
Nguyễn Hồng
Quân
|
1.5
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
1531040330
|
Nguyễn
Quyết
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
33
|
1531040256
|
Tô Văn
Quỳnh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
1531040494
|
Hoàng Văn
Sang
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
35
|
1531040249
|
Lý Quốc
Thái
|
0
|
0
|
|
36
|
1531040562
|
Lê Sỹ
Thắng
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
37
|
1531040265
|
Đào Đức
Tiến
|
6
|
|
|
38
|
1531040528
|
Trần Mạnh
Tiến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
39
|
1531240067
|
Đàm Quang
Trung
|
3
|
|
|
40
|
1531040453
|
Phạm Đức
Tuấn
|
6
|
|
|
41
|
1531040081
|
Nguyễn Mạnh
Tùng
|
5
|
|
|
42
|
1531040640
|
Phạm Văn
Tuyển
|
5
|
|
|
43
|
1531040667
|
Nguyễn Văn
Văn
|
3
|
|
|
44
|
0641040120
|
Lê Thanh Tuấn
Vinh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
45
|
1531040452
|
Vũ Thế
Vịnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
46
|
1531040659
|
Bùi Văn
Vững
|
1
|
3
|
|