11
|
1431010129
|
Lê Văn
Giang
|
0
|
7
|
|
12
|
1431020101
|
Ma Văn
Giang
|
5
|
|
|
13
|
1431040222
|
Trần Trường
Giang
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1431020081
|
Phạm Việt
Hải
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1431010147
|
Đồng Văn
Hiển
|
4
|
|
|
16
|
1431010003
|
Nguyễn Tiến
Hòa
|
5
|
|
|
17
|
1431010203
|
Lê Văn
Hùng
|
8
|
|
|
18
|
1431010089
|
Trương Văn
Hùng
|
8.5
|
|
|
19
|
1431020115
|
Nguyễn Văn
Hưng
|
9
|
|
|
20
|
1331020171
|
Nguyễn Mạnh
Hữu
|
0
|
6.5
|
|
21
|
1331020065
|
Nguyễn Văn
Lâm
|
8.5
|
|
|
22
|
1431190115
|
Đặng Văn
Liêm
|
7
|
|
|
23
|
1431190151
|
Nguyễn Thành
Long
|
5
|
|
|
24
|
1431010056
|
Nguyễn Văn
Minh
|
0
|
7
|
|
25
|
1431010278
|
Trần Anh
Quốc
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1431010092
|
Hồ Văn
Quý
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1431010280
|
Nghiêm Minh
Quyết
|
9
|
|
|
28
|
1231020101
|
Nguyễn Công
Quỳnh
|
8
|
|
|
29
|
1431190125
|
Nguyễn Phú
Sơn
|
7
|
|
|
30
|
1231040226
|
Nguyễn Văn
Sơn
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
31
|
1331190156
|
Mai Văn
Thịnh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
1331190149
|
Đinh Văn
Thọ
|
8
|
|
|
33
|
1431010153
|
Nguyễn Sỹ
Tráng
|
7
|
|
|
34
|
1331190023
|
Nguyễn Văn
Tuấn
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
35
|
1431010067
|
Phạm Huy
Tuấn
|
8
|
|
|
36
|
1431010096
|
Lê Thanh
Tùng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
37
|
1331010010
|
Nguyễn Đình
Tùng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
38
|
1431010233
|
Nguyễn Thế
Văn
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
39
|
1331010255
|
Lưu Ngọc
Vinh
|
**
|
0
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
40
|
1431190180
|
Nguyễn Tuấn
Vinh
|
5
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|